- Từ điển Việt - Nhật
Sự không có đạo lý
exp
ふじょうり - [不条理]
Xem thêm các từ khác
-
Sự không có đạo đức
ふとく - [不徳] -
Sự không công bằng
ふこうへい - [不公平] -
Sự không công khai
ひこうかい - [非公開] -
Sự không cần thiết
むよう - [無用], ふよう - [不要], ふひつよう - [不必要], sự lo lắng không cần thiết: 無用の心配をした -
Sự không cố ý
なにげなく - [何気無く] -
Sự không dung thứ
ふかんよう - [不寛容] - [bẤt khoan dung] -
Sự không dính kết của đường trượt
すべりめんぶんり - [すべり面分離] -
Sự không dứt
たえまなく - [絶え間なく] -
Sự không dứt khoát
うやむや - [有耶無耶] -
Sự không giấu diếm
こうぜん - [公然], phản đối không giấu diếm (công khai): 公然たる反対 -
Sự không gỉ sét
ステンレス -
Sự không hoàn chỉnh
ふび - [不備] -
Sự không hoàn thiện
ふかんぜん - [不完全] -
Sự không hoàn thành
ふかんぜん - [不完全] -
Sự không hoàn toàn
ふじゅうぶん - [不十分], ふじゅうぶん - [不充分] -
Sự không hoạt động
ふかつどう - [不活動] - [bẤt hoẠt ĐỘng], ふかつか - [不活化] - [bẤt hoẠt hÓa], だみん - [惰眠] -
Sự không hài lòng
けいぶ - [軽侮] -
Sự không hăng hái
なまはんか - [生半可] - [sinh bÁn khẢ], người có vốn kiến thức lơ mơ (nửa vời, không chắc).: 生半可な知識しかない人 -
Sự không hưng thịnh
ふしん - [不振] -
Sự không hạn chế
こうぜん - [公然]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.