- Từ điển Việt - Nhật
Sự mạ đồng điện giải
Kỹ thuật
でんかいどうめっき - [電解銅めっき]
Xem thêm các từ khác
-
Sự mạch lạc
みゃくらく - [脈絡], những lý luận của anh ta không mạch lạc: 彼の議論は脈絡がない -
Sự mại dâm
ばいしゅん - [売春], ばいいん - [売淫] - [mẠi dÂm] -
Sự mạn đàm
まんだん - [漫談] -
Sự mạnh dạn
ふてき - [不敵] -
Sự mạnh khỏe
ぶじ - [無事] -
Sự mạnh lên
きょうか - [強化] -
Sự mạnh mẽ
ドラッグ, きょうれつ - [強烈], きょうりょく - [強力] - [cƯỜng lỰc], きょうらん - [狂乱], きょうこう - [強硬], きょうこ... -
Sự mạnh yếu
きょうじゃく - [強弱], cái mạnh yếu của hiệu quả: 効果の強弱, cho nhau biết điểm mạnh yếu: 強弱を交互に示す, độ... -
Sự mạo hiểm
リスク, ぼうけん - [冒険], tôi nghĩ đầu tư vào cổ phiếu bây giờ là rất mạo hiểm.: いま株に投資することは冒険だと思う. -
Sự mạt kiếp
まつだい - [末代] -
Sự mảnh mai
スリム -
Sự mất
そんもう - [損耗], そうしつ - [喪失], しっつい - [失墜], ロス, sự mất quyền lợi: 権利の喪失 -
Sự mất chức do bị trừng phạt
ちょうかいめんしょく - [懲戒免職] - [trỪng giỚi miỄn chỨc] -
Sự mất công mất sức gấp hai lần
にどでま - [二度手間] - [nhỊ ĐỘ thỦ gian], にどてま - [二度手間] - [nhỊ ĐỘ thỦ gian], làm nhanh như vậy sẽ mất sức... -
Sự mất cảnh giác
うわのそら - [うわの空] -
Sự mất dòng điện eddy
エッディカレントロス -
Sự mất dữ liệu
データそんしつ - [データ損失] -
Sự mất giá của tiền tệ
きりさげ - [切り下げ] - [thiẾt hẠ], chấp nhận mức sống thấp do hậu quả của mất giá của tiền tệ.: 通貨切り下げの結果として生活水準の低下を受け入れる -
Sự mất hoàn toàn
はたん - [破綻] -
Sự mất hết cam đảm
らくたん - [落胆]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.