Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự ngưng kết hóa học

Kỹ thuật

かがくじょうちゃく - [化学蒸着]

Xem thêm các từ khác

  • Sự ngưng tụ

    ぎょうこ - [凝固], sự ngưng tụ trong huyết quản: 血管内凝固
  • Sự ngưng đọng

    ぎょうこ - [凝固], ぎょうけつ - [凝結], sự ngưng tụ của thấu kính: レンズの凝結, làm ngưng kết và đông cứng.: 凝結して固まる
  • Sự ngưỡng mộ

    かんしん - [感心]
  • Sự ngược lại

    はんたい - [反対], さかさま - [逆様], さかさ - [逆さ], ぎゃく - [逆], dòng sông chảy ngược: ~川, cách mặc áo kimono...
  • Sự ngược lửa

    ぎゃくび - [逆火], explanation : 炎が火口の中に入る現象。
  • Sự ngược đãi

    ぎゃくたい - [虐待], ngược đãi trẻ em một cách tàn tệ: 過酷な子供虐待, sự ngược đãi về mặt tinh thần ở nơi làm...
  • Sự ngược đời

    パラドックス
  • Sự ngượng ngùng

    かんがん - [汗顔], かもく - [寡黙], うちき - [内気], thực sự rất xấu hổ: 汗顔の至りだ
  • Sự ngạc nhiên

    おどろき - [驚き], いがい - [意外], あっけ - [呆気]
  • Sự ngạc nhiên tột độ

    ぎょうてん - [仰天]
  • Sự ngại ngần

    おどおど, えんりょ - [遠慮], khuôn mặt ngần ngại, ngượng ngập: おどおどした顔, không có điều gì e ngại, ngại ngần:...
  • Sự ngạo mạn

    ごうがんぶれい - [傲岸無礼] - [ngẠo ngẠn vÔ lỄ], ごうがんふそん - [傲岸不遜] - [ngẠo ngẠn bẤt tỐn], おうへい -...
  • Sự ngạt thở

    ちっそく - [窒息], vào những phút cuối, dây thừng sẽ quấn chặt vào cổ và mày sẽ ngạt thở dần dần.: 結局時間とは首に巻かれたしめ縄だ。あなたをゆっくりと窒息させていく。,...
  • Sự ngả màu

    エージング
  • Sự ngả theo hướng

    むき - [向き]
  • Sự ngấm ngầm

    やみ - [闇]
  • Sự ngất

    そっとう - [卒倒]
  • Sự ngất đi

    きぜつ - [気絶], tỉnh lại sau khi ngất: 気絶からさめる
  • Sự ngầm đồng ý

    もくにん - [黙認]
  • Sự ngẫm nghĩ

    しさく - [思索], こりょ - [顧慮], đắm chìm trong suy nghĩ: 思索にふけている
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top