Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự qua mùa

n

シーズンオフ

Xem thêm các từ khác

  • Sự qua sông

    とか - [渡河] - [ĐỘ hÀ], vượt sông tấn công: 突撃渡河
  • Sự qua đời

    えいみん - [永眠]
  • Sự quai búa

    ハマリング
  • Sự quan hệ

    かんけい - [関係]
  • Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel

    にちイしんぜん - [日イ親善] - [nhẬt thÂn thiỆn]
  • Sự quan sát

    てんぼう - [展望], かんそく - [観測], かんさつ - [観察], quan sát rộng khắp: 広々とした展望, quan sát diều: たこ観測,...
  • Sự quan sát mà không hành động

    たなあげ - [棚上げ]
  • Sự quan sát nhận dạng chim

    バートウォッチング
  • Sự quan sát thiên thể

    てんたいかんそく - [天体観測] - [thiÊn thỂ quan trẮc], vệ tinh quan sát thiên thể: 天体観測衛星, vệ tinh quan sát những...
  • Sự quan sát thiên văn

    てんそく - [天測] - [thiÊn trẮc], quan sát thiên văn tự động: 自動天測航行, phương pháp đo đạc thiên văn: 天測航法
  • Sự quan trắc

    かんそく - [観測], quan trắc thời tiết biển: 海洋気象観測
  • Sự quan trọng

    たいせつ - [大切], すうよう - [枢要], しゅよう - [主要], じゅうよう - [重要], じゅうだい - [重大], かんじん - [肝心],...
  • Sự quan tâm

    めんどう - [面倒], はいりょ - [配慮], せわ - [世話], こころづかい - [心遣い], こうりょ - [考慮], きくばり - [気配り],...
  • Sự quan tâm theo dõi của công chúng

    ひとめ - [人目] - [nhÂn mỤc]
  • Sự quang hợp

    こうごうせい - [光合成] - [quang hỢp thÀnh], có ba nhân tố chính làm hạn chế tốc độ quang hợp. Đó là ánh sáng, khí cacbonic...
  • Sự quang trở

    フォトレジスト
  • Sự quang vinh

    こうえい - [光栄]
  • Sự quanh co

    きょくせつ - [曲折], カーブ, えんきょく - [婉曲], đầy quanh co: 曲折に満ちて
  • Sự quanh quẩn

    みちくさ - [道草], うろうろ, trong số học sinh trung học vẫn có những người ghé vào các quán nước và quanh quẩn ở đó.:...
  • Sự quay

    ローテーション, まわり - [回り], てんかい - [転回] - [chuyỂn hỒi], スピン, ターン, ローテーション, ローリング,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top