Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự tham lam

Mục lục

n

よく - [欲]
tham lam đến mức không còn tình nghĩa: 非情なまでのどん欲さ
しゅうじゃく - [執着]
がつがつ

Xem thêm các từ khác

  • Sự tham nhũng

    おしょく - [汚職], hãy chặt tận gốc tham nhũng trong chính phủ.: 政府の汚職を根絶せよ。, dân trong thành phố đã cùng...
  • Sự tham quan

    かんらん - [観覧], けんぶつ - [見物] - [kiẾn vẬt], phí tham quan: 観覧料, thuyền du lịch chở 10 người khách đi tham quan:...
  • Sự tham thiền nhập định

    ほうえつ - [法悦]
  • Sự tham ô

    とうよう - [盗用], おしょく - [汚職], おうりょう - [横領], ăn trộm dữ liệu thông qua mạng internet: インターネット経由でデータを盗用する
  • Sự than khóc

    ちょうい - [弔意], さたん - [嗟嘆] - [ta thÁn], がいたん - [慨歎] - [khÁi thÁn], あいこく - [哀哭] - [ai khỐc]
  • Sự than phiền

    もんく - [文句], こぼしばなし, こごと - [小言], くじょう - [苦情], anh ta luôn than phiền về mọi thứ: 彼はいつも、何にでも文句を言っているよ,...
  • Sự than thở

    ぐち - [愚痴], がいたん - [慨歎] - [khÁi thÁn], がいたん - [慨嘆], than thở (than vãn, cằn nhằn) mãi không ngớt: うんざりする愚痴,...
  • Sự than vãn

    ごうきゅう - [号泣], ぐち - [愚痴], がいたん - [慨歎] - [khÁi thÁn], がいたん - [慨嘆], あいごう - [哀号] - [ai hiỆu],...
  • Sự thanh bình

    のんどり, たいへい - [泰平], かんじゃく - [閑寂]
  • Sự thanh bạch và liêm khiết

    せいれんけっぱく - [清廉潔白]
  • Sự thanh cao

    こうが - [高雅] - [cao nhÃ], けっぺき - [潔癖]
  • Sự thanh khiết

    せいけつ - [清潔], かんけつ - [簡潔]
  • Sự thanh liêm

    せいれん - [清廉]
  • Sự thanh lọc

    レッドパージ, パージ
  • Sự thanh lịch

    ゆうが - [優雅], ふうしゅ - [風趣] - [phong thÚ], ふうが - [風雅], ひとがら - [人柄], てんが - [典雅] - [ĐiỂn nhÃ], がしゅ...
  • Sự thanh nhàn

    かんせい - [閑静]
  • Sự thanh nhã

    てんが - [典雅] - [ĐiỂn nhÃ], sự thanh nhã/nhã nhặn và lịch sự: 優麗典雅, thanh nhã trang trọng: 荘重典雅な
  • Sự thanh thoát

    スマート
  • Sự thanh thản

    きばらし - [気晴らし], nghe nhạc lòng thanh thản: 気晴らしに音楽を聞く
  • Sự thanh toán

    べんさい - [弁済], のうふ - [納付] - [nẠp phÓ], のうきん - [納金] - [nẠp kim], にゅうきん - [入金], だいきん - [代金],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top