Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tài xế xe tải

Kỹ thuật

キャッツスキンナ

Xem thêm các từ khác

  • Tàm tạm

    あるていど - [ある程度], いいかげん - [いい加減], まあまあ, tiếng nhật trọ trẹ (tàm tạm): ~な日本語
  • Tàn bạo

    むほう - [無法], ざんにんな - [残忍な], ざんぎゃく - [残虐], さつばつ - [殺伐], きょうあく - [凶悪], anh ta tàn bạo...
  • Tàn dư

    ざんよ - [残余], なごり - [名残], なごり - [名残り] - [danh tÀn]
  • Tàn khốc

    ひどい - [酷い], ざんこく - [残酷]
  • Tàn lửa

    とびひ - [飛び火], きえたひ - [消えた火] - [tiÊu hỎa], đề phòng tàn lửa bay lung tung: 飛び火を防止する
  • Tàn nhẫn

    ひどい - [酷い], なさけしらず - [情知らず] - [tÌnh tri], なさけしらず - [情け知らず] - [tÌnh tri], ざんにんな - [残忍な],...
  • Tàn phá

    こうはい - [荒廃する], あらす - [荒らす], きそん - [毀損], こうはい - [荒廃], そんがい - [損害], はかいする - [破壊する],...
  • Tàn phá môi trường thiên nhiên

    しぜんをはかいする - [自然を破壊する], môi trường thiên nhiên ở các nước Đông nam Á đang bị tàn phá một cách nghiêm...
  • Tàn phế

    ふぐ - [不具] - [bẤt cỤ], ふじゆう - [不自由]
  • Tàn quân

    ざんぐん - [残軍]
  • Tàn sát

    ざんさつ - [惨殺], ぎゃくさつ - [虐殺], vụ tàn sát hàng trăm người: 何百人という人々の虐殺, người anh-điêng nung...
  • Tàn sát dã man

    ぎゃくさつ - [虐殺], vụ tàn sát dã man hàng trăm người: 何百人という人々の虐殺, người anh-điêng nung nấu ý định...
  • Tàn thuốc

    たばこのはい - [煙草の灰], すいがら - [吸い殻]
  • Tàn tích

    いせき - [遺蹟]
  • Tàn tạ

    さびれる - [寂れる]
  • Tàn tạ đi

    おとろえる - [衰える]
  • Tàn tật

    しんしょう - [身障], はいしつ - [廃疾], tàn tật về hệ thần kinh: 神経性廃疾, bảo hiểm tàn tật được trả theo định...
  • Tàn tệ

    こっぴどい - [こっ酷い], bị mắng mỏ một cách thậm tệ (tàn tệ, như tát nước vào mặt, xối xả): こっぴどく叱られた,...
  • Tàn xuân

    ばんしゅん - [晩春]
  • Tàn ác

    むざん - [無残], ざんぎゃく - [残虐], サディスティック, きょうあく - [凶悪], khó có thể tha thứ cho bọn đế quốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top