Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tàu ọp ẹp

Kỹ thuật

コーフィン

Xem thêm các từ khác

  • ダース
  • Tá dược

    賦形剤
  • Tá túc

    とまる - [泊る]
  • Tá điền

    こさくのう - [小作農]
  • Tác chiến

    さくせん - [作戦]
  • Tác dụng

    さよう - [作用], こうりょく - [効力], きのう - [機能], えき - [益], ワーキング, tác dụng của thuốc: 薬の ~, dù có...
  • Tác dụng bao bọc

    えんべろーぴんぐとくせい - [エンベローピング特性]
  • Tác dụng của kinh nghiệm

    けいけんこうか - [経験効果], explanation : 経験効果とは、一商品の累積生産量が2倍になるにつれて、トータルコストが一定の率で低下することをいう。ボストン・コンサルテイング・グループが発見したもの。経験効果(累積生産量)によってトータルコストが大きく左右されるとするならば、とるべき戦略は、競争企業より早く経験を累積する戦略を採用すべきであるということになる。つまり競争企業に対し、最大のマーケットシェアを獲得し(その市場で1位または2位になり)、コスト面で優位に立てということである。一般に経験効果の要因としてあげられているものは、作業方法が改善されること、新しい製造方法が開発されること、商品の設計改善がされることなどがあげられている。,...
  • Tác dụng hãm

    ブレーキングエフェクト
  • Tác dụng hóa học

    ケミカルアクション
  • Tác dụng kép

    ダブルアクチング
  • Tác dụng làm sạch

    くりーにんぐさよう - [クリーニング作用], せいじょうさよう - [清浄作用], category : 溶接
  • Tác dụng ngăn (nước)

    ダムアクション
  • Tác dụng ngược lại

    ぎゃくこうか - [逆効果] - [nghỊch hiỆu quẢ], nó có thể gây ra phản tác dụng (tác dụng ngược lại): それは逆効果になり得る,...
  • Tác dụng nêm

    くさびこうか - [くさび効果], くさびさよう - [くさび作用]
  • Tác dụng phụ

    ふくさよう - [副作用], tác dụng phụ được thừa nhận rộng rãi ở các bệnh nhân.: ~の患者に共通して認められる副作用,...
  • Tác dụng trái ngược

    ぎゃくこうか - [逆効果] - [nghỊch hiỆu quẢ], nó có thể gây ra tác dụng trái ngược (phản tác dung): それは逆効果になり得る,...
  • Tác dụng tăng lực

    サーボアクション
  • Tác dụng xúc tác

    しょくばいさよう - [触媒作用]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top