Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính mạng

n

せいめい - [生命]

Xem thêm các từ khác

  • Tính mặn

    かんみ - [鹹味] - [* vỊ]
  • Tính mềm

    かそせい - [可塑性], えんせい - [延性], コンプライアンス, そせい - [塑性], độ mềm của đất trồng: 土壌の可塑,...
  • Tính mềm do rão

    クリープコンプライアンス
  • Tính mềm dẻo

    なんせい - [軟性] - [nhuyỄn tÍnh], なんしつ - [軟質] - [nhuyỄn chẤt], じゅうなんせい - [柔軟性]
  • Tính mềm yếu

    かんきゅう - [感泣]
  • Tính mở rộng

    かくちょうせい - [拡張性]
  • Tính ngay thật

    ざっくばらん
  • Tính ngay thẳng

    そっちょく - [率直]
  • Tính nghiêm chỉnh

    しんけん - [真剣]
  • Tính nghiêm khắc

    きびしさ - [厳しさ] - [nghiÊm], rất nhiều thành viên đã tỏ ý bất bình (phàn nàn) về sự nghiêm khắc của khóa huấn luyện:...
  • Tính nghiêm trọng

    きんきゅうど - [緊急度]
  • Tính ngu ngốc

    はくち - [白痴]
  • Tính ngu xi

    はくち - [白痴]
  • Tính nguyên vẹn

    かんぜんせい - [完全性]
  • Tính ngây thơ

    てんしん - [天真] - [thiÊn chÂn], イノセンス, quay trở về với sự ngây thơ/trở lại tuổi thơ: 天真らんまんさを取り戻す,...
  • Tính ngọt

    とうしつ - [糖質]
  • Tính nhiều nghĩa

    たぎご - [多義語], たぎせい - [多義性]
  • Tính nhu mì

    じょうひん - [上品] - [thƯỢng phẨm]
  • Tính nhân văn

    にんじょうみ - [人情味] - [nhÂn tÌnh vỊ], kết cục không có tính nhân văn.: 人情味をなしで済ませる
  • Tính nhút nhát

    ひとみしり - [人見知り], てれしょう - [照れ性] - [chiẾu tÍnh], こわがり - [怖がり] - [bỐ], con gái tôi nó rất nhút nhát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top