Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính phân cực

Kỹ thuật

ポーラリチー

Xem thêm các từ khác

  • Tính phân tán

    ぶんさんせい - [分散性]
  • Tính phân xác định

    ていせきぶん - [定積分], category : 数学
  • Tính phù hợp

    コヒーレンス, てきおうせい - [適応性], ゆうずうせい - [融通性], だとうせい - [妥当性]
  • Tính phản ứng

    はんのうせい - [反応性] - [phẢn Ứng tÍnh]
  • Tính quay về hướng mặt trời

    こうじつせい - [向日性] - [hƯỚng nhẬt tÍnh]
  • Tính quay về hướng mặt trời (hoa)

    こうじつせい - [向日性] - [hƯỚng nhẬt tÍnh], thực vật có tính hướng dương (quay về hướng mặt trời): 向日性植物
  • Tính quần chúng

    アマチュアリズム, đẩy mạnh các hoạt động văn hóa mang tính quần chúng: アマチュアの文化活動を高める
  • Tính rụt rè

    てれしょう - [照れ性] - [chiẾu tÍnh]
  • Tính rộng lượng

    きまえ - [気前], tôi cảm thấy phải đền đáp lại sự rộng lượng, hào phóng của anh ấy: 私は彼の気前のよさに対してお返しをしなければならないように感じた
  • Tính rộng rãi

    きまえ - [気前], tôi cảm thấy phải đền đáp lại sự rộng rãi, hào phóng của anh ấy: 私は彼の気前のよさに対してお返しをしなければならないように感じた
  • Tính sai

    ごさん - [誤算]
  • Tính siêng năng

    せいれい - [精励]
  • Tính siêu dẻo

    ちょうそせい - [超塑性]
  • Tính siêu việt

    ちょうぜつ - [超絶] - [siÊu tuyỆt], công nghệ siêu việt: 超絶技巧
  • Tính sản sinh vĩnh cửu

    こうさん - [恒産] - [hẰng sẢn]
  • Tính sẵn có

    かのうせい - [可能性], かようせい - [可用性], しようかのうせい - [使用可能性], りようせい - [可用性]
  • Tính sẵn dùng

    かのうせい - [可能性], かようせい - [可用性], りようせい - [可用性]
  • Tính sẵn sàng

    アべイラビリティ, かのうせい - [可能性], かようせい - [可用性], しようかのうせい - [使用可能性], りようせい -...
  • Tính tao nhã

    がち - [雅致], がしゅ - [雅趣], khu vườn tao nhã: 雅致を凝らした庭, cô công chúa đó nổi tiếng là người rất thanh lịch,...
  • Tính tham lam

    よくぶか - [欲深] - [dỤc thÂm], よくばり - [欲張り], どんよく - [貪欲]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top