- Từ điển Việt - Nhật
Tương tác
Mục lục |
n
インタラクティブ
- phương tiện truyền thông tương tác (interactive multimedia): インタラクティブ・マルチメディア
- hệ thống đĩa video tương tác (interactive video disk system): インタラクティブ・ビデオ・ディスク・システム
インター
- sự ảnh hưởng lẫn nhau (tương tác): インターアクション
インタラクティブ
- công nghệ tương tác sẽ tạo điều kiện (hỗ trợ) cho việc phát triển các phương pháp học tập mới: インタラクティブ技術は、新しい学習法を開発する一助となるだろう
Kỹ thuật
レシプロ
Xem thêm các từ khác
-
Tương tác giữa các phần
そうごせつぞくせい - [相互接続性] -
Tương tác hai chiều luân phiên
りょうほうこうこうごそうごどうさ - [両方向交互相互動作] -
Tương tác hai chiều đồng bộ
りょうほうこうどうじそうごどうさ - [両方向同時相互動作] -
Tương tư
こいのなやみ - [恋の悩み], こいぐさ - [恋草] - [luyẾn thẢo] -
Tương tự mẫu
るいじみほん - [類似見本], category : 対外貿易 -
Tương tự như nhau
にたりよったり - [似たり寄ったり] - [tỰ kỲ], hai ứng cử viên luôn tương tự như nhau: 二人の候補者はいずれも似たり寄ったりだ,... -
Tương xứng
にあう - [似合う], たえる - [耐える], にあい - [似合い], にじゅんじて - [に准じて], rất tương xứng với đôi giày... -
Tương đương
とうか - [等価], かなり - [可也], そうとう - [相当], たいとう - [対等], どうとう - [同等], bị mất 3 cái nhẫn tương... -
Tương đương sinh học
生物学的同等性 -
Tương đương với
ひとしい - [等しい], category : 数学 -
Tương đối
そうたいてき - [相対的], おおはば - [大幅], かなり - [可也], けっこう - [結構], すくなからず - [少なからず], そうたい... -
Tương đồng
どうよう - [同様] -
Tương ứng
おうじる - [応じる], がいとう - [該当する] - [cai ĐƯƠng], こおう - [呼応], そうおう - [相応], そうおうずる - [相応ずる],... -
Tương ứng theo tỷ lệ
ひれいにおおじて - [比例に応じて] -
Tương ứng với
あたり - [当たり], trong một giờ (tương ứng với 1 giờ): 1時間当たり, một kilo-oát (kw) tương ứng với một centimet vuông... -
Tường bên trong
ないへき - [内壁] - [nỘi bÍch], việc trát trong: 内壁左官工事, thấm từ tường bên trong ra tường bên ngoài: 内壁から外壁まで到達する -
Tường băng
ひょうへき - [氷壁] - [bĂng bÍch] -
Tường bảo vệ
ピラー -
Tường bằng đá
いしべい - [石塀], xây dựng 1 bức tường đá: 石塀を作る -
Tường bằng đất
どべい - [土塀]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.