Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tớp leo

v

おる - [折る]
くちだし - [口出し]
nói chen ngang (nói leo, nói cắt ngang, tớp leo) bừa bãi: 余計な口出し
làm cho người khác phiền toái bằng việc nói leo (tớp leo) ầm ĩ: (人)にうるさく口出しして困らせる

Xem thêm các từ khác

  • Tộc người Axtec

    アステカぞく - [アステカ族], tôi không biết nhiều về tộc người axtec: アステカ族はあまり分かりません
  • Tộc trưởng

    ぞくちょう - [族長]
  • Tội bất kính

    ふけいざい - [不敬罪] - [bẤt kÍnh tỘi]
  • Tội diệt chủng

    ジェノサイド
  • Tội khổ sai

    むぎちょうえき - [無期懲役] - [vÔ kỲ trỪng dỊch]
  • Tội loạn luân

    インセスト, loạn luân trong tôn giáo: 宗教上のインセスト, cấm loạn luân: インセスト・タブー(近親相姦の禁止), tránh...
  • Tội làm ô nhiễm

    こうがいざい - [公害罪] - [cÔng hẠi tỘi]
  • Tội lỗi

    つみ - [罪]
  • Tội lỗi trong quá khứ

    きゅうあく - [旧悪], sửa đổi những tội lỗi đã gây ra trong quá khứ: 旧悪を改める, vạch trần tội lỗi xấu xa trong...
  • Tội lỗi trước đây

    きゅうあく - [旧悪], sửa đổi những tội lỗi đã gây ra trong quá khứ (tội lỗi trước đây): 旧悪を改める, vạch trần...
  • Tội nghiệp

    かわいそう - [可哀相], きのどく - [気の毒], chúng tôi cũng đang muốn có con lắm đấy chứ. thế nhưng, chị xem chúng tôi...
  • Tội nhân

    ざいにん - [罪人]
  • Tội nhẹ

    けいはんざい - [軽犯罪] - [khinh phẠm tỘi], khởi tố ai đó với mức độ phạm tội nhẹ: (人)を軽犯罪で告発する,...
  • Tội phạm

    はんざい - [犯罪], とがにん - [咎人] - [cỮu nhÂn], つみびと - [罪人], ざいにん - [罪人]
  • Tội phạm chiến tranh

    せんそうはんざい - [戦争犯罪]
  • Tội phạm học

    はんざいがく - [犯罪学] - [phẠm tỘi hỌc]
  • Tội phạm máy tính

    クラッカー
  • Tội sát nhân

    さつじんざい - [殺人罪]
  • Tội tiết lộ bí mật

    ひみつろうせつざい - [秘密漏洩罪] - [bÍ mẬt lẬu tiẾt tỘi]
  • Tội tòng phạm

    ふたいはん - [付帯犯] - [phÓ ĐỚi phẠm]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top