Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thư khủng bố

n

きょうはくじょう - [脅迫状]
nhận được thư khủng bố: 脅迫状を受ける
kẻ lén đi gửi thư khủng bố: 脅迫状を送りつけるストーカー
thư khủng bố đe dọa cho nổ máy bay: 飛行機爆破の脅迫状

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top