Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thư tín dụng trơn

Mục lục

Kinh tế

たんじゅんしんようじょう - [単純信用状]
Category: 対外貿易
におちしんようじょう - [荷落ち信用状]
Category: 対外貿易
はだかしんようじょう - [裸信用状]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top