Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thảo luận

Mục lục

n

ひょうぎ - [評議] - [BÌNH NGHỊ]
người thảo luận tại pháp học viện: 法学院の評議員
けんとう - [検討]
thảo luận (nghiên cứu, xem xét) văn bản đề nghị: 要請文書の検討
thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc) liên quan đến~: ~に関する検討
thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc) thêm ~: ~の余地の検討
ぎろん - [議論]
thảo luận gay gắt giữa Avà B: AB間の激しい議論
tranh luận (thảo luận) trong xã hội về vấn đề gì: ~についての世間の議論
thảo luận về vấn đề gì: ~に関する議論
きょうぎ - [協議]
Cuộc thảo luận về biện pháp kích thích thúc đẩy phát triển kinh tế: 景気刺激に関する協議
うちあわせ - [打ち合せ]
sau một hồi bàn bạc, thảo luận, cuối cùng đã thỏa thuận ký kết ~: いろいろと打合せをした中の最後で~を約束する
うちあわせる - [打ち合わせる]
きょうぎ - [協議]
きょうぎする - [協議する]
Thảo luận về cải cách cơ cấu của EU: EUの機構改革について協議する
Thảo luận với chính phủ về vấn đề đó: その問題に関して政府と協議する
Thảo luận về vấn đề tranh chấp biên giới quốc gia: 国境紛争について協議する
Thảo luận về điều kiện của bản hợp đồng: 契約の条件について協議する
Thảo luận về tình hình: 情勢につい
ぎろんする - [議論する]
bàn luận (thảo luận, tranh luận) với ai về vấn đề gì: ~について(人)と議論する
bàn luận (thảo luận, tranh luận) lung tung về...: ~についてあれこれ議論する
bàn luận (thảo luận, tranh luận) với lí do...: ~の理由について議論する
thảo luận với người ở các quốc gia khác nhau: ほかの国の人たちと議論する
けんとう - [検討する]
thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc) về~: ~について検討する
thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc, bàn luận) một cách chi tiết về cặp hồ sơ liên quan đến~: ~に関するファイルを細かく検討する
thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc, bàn luận) ý nghĩa của ~ một cách sảng khoá
そうだんする - [相談する]
ディスカッションする
とうぎ - [討議する]
とうろん - [討論する]
Chúng tôi đã thảo luận rất lâu về dân chủ.: 我々は民主主義について長時間討論した。
はなしあう - [話し合う]

Kinh tế

そうだん - [相談]
Explanation: 相談とは、自分ひとりで決めかねていること、悩んでいること、わからないことについて、他の人(上司、先輩、同僚など)から助言を求めることをいう。相手の都合のよいときに、相談内容に対してじっくりと、アドバイスやヒントを受けるようにしたい。///相談する場合は、内容をはっきりさせる、相談相手を選ぶ、相談するタイミングを考えることが大切である。また、相談を受ける立場の人は、いつも忙しそうだと相談がしにくい。相談を受けるときも、親身になって考えるようにしないと、相手はだんだんと遠ざかっていく。

Xem thêm các từ khác

  • Thảo luận theo nhóm

    しゅうだんめんせつ - [集団面接], category : マーケティング
  • Thảo luận tập thể

    ブレーン・ストーミング, category : マーケティング
  • Thảo mộc

    ハーブ, そうもく - [草木], しょくぶつ - [植物], くさき - [草木]
  • Thảo nguyên

    はら - [原], そうげん - [草原] - [thẢo nguyÊn], ステップ, くさはら - [草原] - [thẢo nguyÊn], thảo nguyên rộng lớn của...
  • Thảo phạt

    うつ - [討つ], nghe nói đức vua đích thân thảo phạt quân thù.: 王様は自分で敵を討ったという話がある
  • Thảo ra kế hoạch

    けいかくをさくせいする - [計画を作成する], けいかく - [計画する], thảo ra kế hoạch phát triển kỹ thuật (công nghệ):...
  • Thảo sẵn

    ボイラプレート
  • Thảo thuận

    せっしょう - [折衝], explanation : 折衝とは、目的達成のために利害の相反する相手と、話し合いをとおして合意を取りつけることをいう。日常、客との折衝、仕入先との折衝など、折衝の機会は多く、折衝技術は欠かせない。折衝とは、敵がついてくるのを食い止めることを意味することばである。///折衝には、ストーリーを考える、信頼感を与える、合意点を見出す、ことが大切である。,...
  • Thấm cacbon

    セメント
  • Thấm mồ hôi

    あせをすう - [汗を吸う], category : 繊維産業
  • Thấm nhuần

    りかいする - [理解する], えとくする - [会得する]
  • Thấm qua

    てっする - [徹する], ペネトラント
  • Thấm ra

    にじむ - [滲む]
  • Thấp bé

    ロー, ちいさい - [小さい], せがひくい - [背が低い]
  • Thấp hèn

    ひくつ - [卑屈], きたない - [汚い]
  • Thấp hơn

    いか - [以下], loại bia nồng độ thấp này có nồng độ cồn 1% hoặc thấp hơn: この低アルコールビールはアルコール含有量が1%かそれ以下だ,...
  • Thấp kém

    れっせい - [劣勢], れつあく - [劣悪], しがない, げひん - [下品] - [hẠ phẨm], おとる - [劣る], ngôn ngữ hạ đẳng (thấp...
  • Thấp nhất

    さいてい - [最低], tôi bị điểm thấp nhất lớp môn hóa học.: 化学の試験ではクラスで最低だった。
  • Thấp thoáng

    ちらつく, きらきらする, かすか - [微か], có thể nhìn thấy núi thấp thoáng xa xa: 遠くの山が微かに見える
  • Thấp thỏm

    きをもむ - [気をもむ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top