Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thị phần

Mục lục

n

シェア

Kinh tế

マーケット・シェア
Explanation: 市場占有率の意。ある商品の全需要に対する各企業の占める割合を表す尺度。通常は製品別、地区別にパーセントで表す。マーケット・シェア100%とは完全にその商品に関して市場を独占していることになる。

Xem thêm các từ khác

  • Thị sai

    パララックス, しさ - [視差]
  • Thị sát

    しさつ - [視察], しさつ - [視察する]
  • Thị thành

    とし - [都市]
  • Thị thực

    しんじつをかくしょうする - [真実を確証する], さしょう - [査証], ビザ, しょうめいしょ - [証明書], category : 対外貿易
  • Thị thực lãnh sự

    りょうじびざ - [領事ビザ], category : 対外貿易
  • Thị thực xuất nhập cảnh

    しゅつにゅうこくびざー - [出入国ビザー]
  • Thị trường

    マーケット, しじょう - [市場], ぎょうかい - [業界]
  • Thị trường bão hoà

    しじょうほうわ - [市場飽和]
  • Thị trường chiết khấu

    わりびきしじょう - [割引市場]
  • Thị trường chiết khấu tự do

    じゆうわりびきしじょう - [自由割引市場]
  • Thị trường chung

    こうせついちば - [公設市場] - [cÔng thiẾt thỊ trƯỜng], おうしゅうけいざいきょうどうたい - [欧州経済共同体], きょうどうしじょう...
  • Thị trường chung đông và nam phi

    とうなんぶあふりかきょうどうしじょう - [東南部アフリカ共同市場]
  • Thị trường chợ đen

    ブラックマーケット
  • Thị trường chứng khoán

    しほんしじょう - [資本市場]
  • Thị trường chứng khoán Tokyo

    とうきょうかぶしきしじょう - [東京株式市場] - [ĐÔng kinh chÂu thỨc thỊ trƯỜng]
  • Thị trường có cổ phần tăng giá

    あげそうば - [上げ相場] - [thƯỢng tƯƠng trƯỜng]
  • Thị trường có tiềm năng phát triển

    しんこうしじょう - [新興市場], category : 証券市場, explanation : 現在のマーケット規模は小さいものの、発展過程にあり、潜在的な市場規模の拡大が見込まれるマーケットのこと。
  • Thị trường có tổ chức

    そしきてきしじょう - [組織的市場], category : 対外貿易
  • Thị trường của các doanh nghiệp tăng trưởng

    セントレックス, category : 証券市場, explanation : 名古屋証券取引所の新市場。///中堅・中小企業は、地域経済に密着するとともに、機動性、柔軟性、創造性を発揮し、地域経済のダイナミズムの源泉として期待されており、このような中堅・中小企業が活躍することで、地域経済の活性化の牽引力となり、様々な場面で地域社会に大きく貢献することを目的として、平成11年10月1日に市場が創設された。///名古屋証券取引所は、中堅・中小企業の育成・支援を通じて中部地域の経済活性化に寄与するために、資金調達力や収益力等について揺籃期にある中堅・中小企業に対し新たな資金調達手段を提供するとともに、投資家に新たな投資機会を提供することをコンセプトとしている。///第一号銘柄として、平成13年7月19日に「エムジーホーム」(銘柄コード8891)...
  • Thị trường của người bán

    うりてしじょう - [売り手市場]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top