Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thức khuya

exp

よふかしする - [夜更かしする]

Xem thêm các từ khác

  • Thức thời

    ナウ, とうせいむき - [当世向き] - [ĐƯƠng thẾ hƯỚng]
  • Thức trắng

    てつや - [徹夜する], thức trắng cả đêm học ôn thi: てつやで試験勉強をします
  • Thức tỉnh

    かんきする - [喚起する], いきかえる - [生返る], いきかえる - [生き返る], かんき - [喚起], thầy giáo đem đến cho chúng...
  • Thức uống

    のみもの - [飲物], のみもの - [飲み物], nước hoa quả được coi là đồ uống rất có lợi cho sức khoẻ: ジュースは健康に良い飲み物と言われる
  • Thức uống có cồn của Mỹ

    アメリケーヌソース
  • Thức ăn

    フード, たべもの - [食べ物], くいもの - [食い物] - [thỰc vẬt], trung tâm buôn bán thức ăn: ~ センター
  • Thức ăn (gia súc gia cầm)

    えさ - [餌], thức ăn cho chó: 犬の餌, thức ăn cho bò: 牛の餌, thức ăn cho chim con: 小鳥の餌, cung cấp cho các nông dân thức...
  • Thức ăn bị nhiễm độc

    しょくちゅうどく - [食中毒]
  • Thức ăn cho gia súc

    しりょう - [飼料]
  • Thức ăn cho gà

    ようけいしりょう - [養鶏飼料]
  • Thức ăn có kiềm

    アルカリせいしょくひん - [アルカリ性食品]
  • Thức ăn cúng thần

    けんせん - [献饌] - [hiẾn *]
  • Thức ăn của sumô

    ちゃんこりょうり - [ちゃんこ料理]
  • Thức ăn của Ý

    イタめし, ăn thức ăn của Ý: イタめしを食べる
  • Thức ăn gia súc

    かちくのえさ - [家畜のえさ], category : 農業
  • Thức ăn hun khói

    くんせい - [燻製] - [* chẾ], nơi làm thức ăn xông khói: 燻製場, hun khói: 燻製にする
  • Thức ăn kèm

    おかず - [お菜] - [thÁi], おかず - [お数], ăn cơm và ăn đầy đủ thức ăn kèm: ご飯とおかずをしっかり食べる, thức...
  • Thức ăn nghèo nàn

    そしょく - [粗食], người có chế độ ăn uống đơn giản: 粗食家
  • Thức ăn nhanh

    ファストフード, ファーストフード
  • Thức ăn nhà sư không được phép ăn

    なまぐさもの - [生臭物] - [sinh xÚ vẬt]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top