Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thu nhập bình quân tháng trong năm

exp

じゅうぎょういんのねんかんへいきんげつがくきゅうよ - [従業員の年間平均月額給与]

Xem thêm các từ khác

  • Thu nhập bình quân đầu người

    ひとりあたりGDP - [一人当たりGDP], ひとりあたりこくみんしょとく - 「一人当たり国民所得」
  • Thu nhập cao

    こうきゅう - [高給] - [cao cẤp]
  • Thu nhập chưa phân phối

    とうきみしょぶんりえききん - [当期未処分利益金], category : 財政
  • Thu nhập chịu thuế

    かぜいしょとく - [課税所得]
  • Thu nhập của chồng và vợ

    ふうふともかせぎ - [夫婦共稼ぎ] - [phu phỤ cỘng giÁ]
  • Thu nhập của người nhận mua cổ phần

    おうぼしゃりまわり - [応募者利回り], category : 債券, explanation : 新発債を購入した日から、最終償還日まで所有した場合に入ってくる受取利息と償還差損益との合計額が、投資元本に対して年何%になるのかをみるもの。,...
  • Thu nhập cố định

    ていしゅうにゅう - [定収入] - [ĐỊnh thu nhẬp], こていしょとく - [固定所得], có thu nhập cố định: 定収入のある,...
  • Thu nhập do lao dộng

    きゅうよしょとく - [給与所得]
  • Thu nhập giữ lại hay cổ tức giữ lại

    りえきかんげん - [利益還元], category : 財政
  • Thu nhập hay tiền lãi cổ phần giữ lại

    かんげんりえき - [還元利益]
  • Thu nhập hàng ngày

    にっしゅう - [日収] - [nhẬt thu], công việc làm thêm này thu nhập hàng ngày là 8000 yên: このアルバイトは日収 8,000 円になる.
  • Thu nhập hộ gia đình

    せたいしゅうにゅう - [世帯収入], category : マーケティング
  • Thu nhập khả dụng

    かしょぶんしょとく - [可処分所得]
  • Thu nhập làm căn cứ tính thuế thu nhập doanh nghiệp

    きぎょうしょとくぜいがくのさんていこんきょとなるしゅうにゅう - [企業所得税額の算定根拠となる収入]
  • Thu nhập lãi ròng

    きんゆうしゅうし - [金融出資]
  • Thu nhập ròng

    とうきりえき - [当期利益] - [ĐƯƠng kỲ lỢi Ích], じゅんしゅうにゅう - [純収入], とうきりえき - [当期利益], category...
  • Thu nhập sau thuế

    ぜいびきごしょとく - [税引き後所得], ぜいびきりえき - [税引利益], category : 財務分析, explanation : 経常利益から、特別損益(固定資産や投資有価証券の取引など、会社の業務内容とは関係ない部分で発生した損益)と、法人税といった税金などを差し引いて残った利益。///当期利益(当期純利益)のことをいう。,...
  • Thu nhập theo đầu người

    ひとりあたりしゅうにゅう - [一人当り収入], category : マーケティング
  • Thu nhập thêm

    ふくしゅうにゅう - [副収入] - [phÓ thu nhẬp], anh ta nuôi dưỡng đàn chó khôn ngoan của mình đẻ thêm con để kiếm thêm...
  • Thu nhập thấp

    ていしょとく - [低所得], cuộc sống đáng thương của các gia đình lớn có mức thu nhập thấp: 低所得の大家族における悲惨な生活,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top