Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trường hợp nhân cách hóa

n, exp

ぎじん - [擬人]
thuyết nhân cách hóa: 擬人説
quan điểm nhân cách hóa: 擬人観
nhân cách hóa phương tiện truyền thông: メディアの擬人化
nhân cách hóa: 擬人化する
những đồ vật, con vật không phải là con người được nhân cách hóa: 擬人化された(人間以外のものが)
phương pháp nhân cách hóa: 擬人法

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top