- Từ điển Việt - Nhật
Tranh Iwaenogu có màu nâu đỏ, được vẽ bằng các màu thiên nhiên làm từ khoáng vật
n, exp
あかつち - [赤土] - [XÍCH THỔ]
- Lớp đất nâu đỏ.: 赤土の層
Xem thêm các từ khác
-
Tranh Nhật
にほんが - [日本画] -
Tranh Phật
ぶつが - [仏画] - [phẬt hỌa] -
Tranh biếm hoạ
まんが - [漫画] -
Tranh biện
とうろん - [討論] -
Tranh châm biếm
ぎが - [戯画], họa sĩ chuyên vẽ tranh châm biếm: 戯画家, tranh châm biếm thu hút sự chú ý của công chúng: 人目を引く戯画,... -
Tranh chân dung
にがおえ - [似顔絵], cảnh sát xem bản phác họa chân dung sau đó chứng thực sự việc về (người nào đó): 警察が公表した似顔絵を見て(人)であることを確認する,... -
Tranh chấp
ろんそう - [論争], はらん - [波乱], けんか - [喧嘩], あらそい - [争い], あらそう - [争う], クレーム, コンテンション,... -
Tranh chấp lãnh thổ
なわばりあらそい - [縄張り争い] - [thẰng trƯƠng tranh], tranh chấp lãnh thổ: 縄張り争いをする, có nhiều vấn đề chồng... -
Tranh chấp nội bộ
ないぶとうそう - [内部闘争] - [nỘi bỘ ĐẤu tranh] -
Tranh chấp thương mại
ぼうえきふんそう - [貿易紛争], category : 対外貿易 -
Tranh cãi
ろんずる - [論ずる], ろんじる - [論じる], とうろん - [討論する], いいあらそう - [言い争う], おしもんどう - [押し問答],... -
Tranh cướp
うばいあう - [奪い合う] -
Tranh cạnh
きょうそう - [競争] -
Tranh cử
せんきょせん - [選挙戦] -
Tranh dán ngoài cánh cửa
こがいさつえい - [戸外撮影] -
Tranh giành
うばいあう - [奪い合う], mấy con chó tranh giành nhau mẩu xương.: 犬たちは骨を奪い合った。 -
Tranh giành nhau
きそう - [競う] -
Tranh giành quyền lực
けんりょくとうそう - [権力闘争] - [quyỀn lỰc ĐẤu tranh], けんりょくあらそい - [権力争い] - [quyỀn lỰc tranh], gây... -
Tranh hoạt kê
ぎが - [戯画], tranh hoạt kê (tranh châm biếm) thu hút sự chú ý của công chúng: 人目を引く戯画, vẽ tranh biếm họa (tranh... -
Tranh khắc gỗ
はんが - [版画]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.