Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tranh sơn mài

n

ぬりもの - [塗物] - [ĐỒ VẬT]
họa sĩ vẽ tranh sơn mài: 塗物師
ぬりもの - [塗り物]
nghệ sĩ vẽ tranh sơn mài: 塗り物師
cửa hàng bán đồ sơn mài: 塗り物屋

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top