Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vây quanh

v

つつむ - [包む]
かこむ - [囲む]

Xem thêm các từ khác

  • Vây thành

    とりかこむ - [取り囲む], としをほういする - [都市を包囲する], こうじょう - [攻城], súng thần công vây thành: 攻城砲
  • Vây đánh

    ほういする - [包囲する]
  • Vãn cảnh

    ばんけい - [晩景]
  • Vãn hồi

    とりかえす - [取り返す], joann đã tự hủy hoại sức khỏe của cô ta bởi làm việc liên tục 12 tiếng một ngày để nhằm...
  • Vãn khách

    オフシーズン
  • Vè chắn đất

    エプロン
  • Vè xe

    ウイング, フェンダー
  • Vèo một cái là xong

    あさめしまえ - [朝飯前] - [triỀu phẠn tiỀn], ô tô có trên đảo đó rất ít, đếm vèo một cái là xong: その島にある車の台数を数えるなんて、朝飯前だ,...
  • Vé (tàu, xe...)

    トランスポーテーション
  • Vé bán trước

    まえうりけん - [前売り券], Đặt mua vé bán trước: 前売り券を申し込む
  • Vé cá cược

    ばけん - [馬券] - [mà khoÁn]
  • Vé giao thông

    トラフィックチケット
  • Vé hành khách

    じょうしゃけん - [乗車券]
  • Vé khứ hồi

    おうふくきっぷ - [往復切符], vé khứ hồi đi đến...: ~までの往復切符, vé khứ hồi đi trong ngày: 当日限り往復切符,...
  • Vé máy bay

    こうくうけん - [航空券], とうじょうけん - [搭乗券], ひこうきけん - [飛行機券], ひこうきのきっぷ - [飛行機の切符],...
  • Vé mời

    とくたいけん - [特待券] - [ĐẶc ĐÃi khoÁn]
  • Vé một chiều

    かたみちきっぷ - [片道切符] - [phiẾn ĐẠo thiẾt phÙ], mua vé một chiều đi và về riêng: 片道切符を行きと帰りで別々に買う,...
  • Vé số

    ちゅうせんけん - [抽籤券] - [trỪu thiÊm khoÁn], ちゅうせんけん - [抽選券] - [trỪu tuyỂn khoÁn], ちゅうせんけん - [抽せん券]...
  • Vé tháng

    ていきけん - [定期券], vé định kỳ có giá trị _ tháng: _カ月間有効な定期券, có lẽ mua vé định kỳ mới tại phòng...
  • Vé thường kỳ

    ていきけん - [定期券], vé định kỳ có giá trị _ tháng: _カ月間有効な定期券, có lẽ mua vé định kỳ mới tại phòng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top