- Từ điển Việt - Nhật
Vạch chia
n
めもり - [目盛り]
Xem thêm các từ khác
-
Vạch chia lớn nhất
さいだいめもり - [最大目盛] -
Vạch chia nhỏ nhất
さいしょうめもり - [最小目盛] -
Vạch dấu
マーカ -
Vạch dừng
ていしせん - [停止線] - [ĐÌnh chỈ tuyẾn], vượt vạch dừng: 停止線を越える -
Vạch giới hạn
げんていする - [限定する], げんかいをさだめる - [限界を定める] -
Vạch khung thành
ゴールライン -
Vạch khuôn
かたきず - [型きず] -
Vạch khớp dấu
あいマーク - [合いマーク], あわせめ - [合わせ目] -
Vạch mốc
マーカ -
Vạch ra
ひょうじする - [表示する], がいせつ - [概説] - [khÁi thuyẾt], ろしゅつ - [露出する], vạch ra phương châm của ~: ~の方針を概説する -
Vạch ranh giới
バウンド -
Vạch ranh giới giữa chiến thắng và thất bại
てんもくざん - [天目山] - [thiÊn mỤc sƠn] -
Vạch rõ
めいかくにする - [明確にする] -
Vạch trung tuyến
ハーフウェイライン -
Vạch trần
さらけだす - [さらけ出す], あばく, あばく - [暴く], あかす - [明かす], vạch trần những yếu điểm của~: ~の弱い部分をさらけ出す,... -
Vạch trần tin tức
インフォメーションディスクロージャー -
Vạch tải (tàu biển)
せきさいせん - [積載線], category : 対外貿易 -
Vạch xuất phát
スタートライン -
Vạch áo
いふくをひろげる - [衣服を広げる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.