Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vầng hào quang

Mục lục

n

コロナ
こうかん - [光環]
ranh giới vầng hào quang: 光環境
オーラ
vầng hào quang xung quanh mặt trăng: 月のオーラ
những người thành công luôn toát ra một vầng hào quang đầy tự tin: 成功した人たちは、自信に満ちたオーラを漂わせているものだ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top