Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Việc kiện cáo

n

うったえ - [訴え]
Quá nhiều đơn kiện được xem xét một cách khẩn thiết: (人)に非常に多くみられる訴え
Khiếu kiện về quyền tự do của người dân thành phố: 市民的自由の訴え

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top