Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Việc thở hổn hển

exp

いきをきらす - [息を切らす]
vừa chạy vừa thở hổn hển: 息を切らして走る
bệnh cao huyết áp của ông ấy thường làm ông ấy thở hổn hển: 彼は高血圧のせいで、よく息を切らした
きそくえんえん - [気息奄奄] - [KHÍ TỨC YỂM YỂM]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top