- Từ điển Việt - Nhật
Xếp đặt
Mục lục |
v
はいちする - [配置する]
せつびする - [設備する]
Tin học
レイアウト
Xem thêm các từ khác
-
Xếp đặt dữ liệu
データけいしき - [データ形式] -
Xếp đống
しゅうせき - [集積], category : 対外貿易 -
Xếp ở trên
じょうほうにつみこむ - [上方に積み込む] -
Xỏ mũi người chồng
にほんぼう - [二本棒] - [nhỊ bẢn bỔng] -
Xờm
バーズ -
Xủng xẻng
ちんちん, かちん, カチン, phát ra âm thanh xủng xẻng: カチンと音をさせる -
Xứ Wale
ウェールズ, công chúa xứ wale: ウェールズ王女, viện bảo tàng quốc gia wale: ウェールズ国立博物館, tiếng anh phía bắc... -
Xứ lạ
いこく - [異国], đặt chân lên đất nước xa lạ (xứ lạ): 異国に第一歩を記す, lang thang trong một đất nước xa lạ... -
Xứ lạnh
かんたい - [寒帯] - [hÀn ĐỚi], động vật xứ lạnh: 寒帯動物 -
Xứ sở
ぼこく - [母国], ちほう - [地方], しゅっせいち - [出生地], さと - [里], xứ tiên: 仙人の住む里 -
Xức nước hoa
こうすいをふりかける - [香水をふりかける] -
Xứng hợp
てきごうする - [適合する] -
Xứng với
...にふさわしい -
Xứng ý
ふさわしいようぼう - [ふさわしい要望] -
Xứng đáng
...にふさわしい, あたいする - [値する], những nỗ lực của họ thật xứng đáng để khen ngợi.: 彼らの努力は称賛に値する。 -
Xứng đôi
ふさわしいふたり - [ふさわしい二人] -
Xử bắn
じゅうさつ - [銃殺する] -
Xử hoà
わかいさせる - [和解させる] -
Xử kiện
ろんそうをちゅうさいする - [論争を仲裁する], じけんをかいけつする - [事件を解決する] -
Xử lý
しゅだんをとる - [手段をとる], しょり - [処理], しょりする - [処理する], とりあつかう - [取り扱う], とる - [取る],...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.