Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xtec

Kỹ thuật

スタック

Xem thêm các từ khác

  • Xtôc-hôm

    ストックホルム
  • Xu Mỹ

    セント
  • Xu chiêng

    ブラジャー, category : 繊維産業
  • Xu hào

    かぶら
  • Xu hướng

    ふうちょう - [風潮], トレンド, どうこう - [動向], けいこう - [傾向], いきおい - [勢い], おもむく - [赴く], あしどり...
  • Xu hướng bán thanh lý

    なんちょう - [軟調], category : 相場・格言・由来, explanation : 「相場は軟調である」と使われた場合には、相場に買い気が乏しく小安い状態のことを指す。
  • Xu hướng dữ liệu

    データけいこう - [データ傾向]
  • Xu hướng giá cả

    かかくのけいこう - [価格の傾向]
  • Xu hướng giá xuống

    なんちょう - [軟調], category : 相場・格言・由来, explanation : 「相場は軟調である」と使われた場合には、相場に買い気が乏しく小安い状態のことを指す。
  • Xu hướng giảm

    じょうしょうけいこう - [上昇傾向]
  • Xu hướng giảm (giá cả)

    ねさがりけいこう - [値下がり傾向], よわき(かかく) - [弱気(価格)], よわきけいこう - [弱気傾向], category : 対外貿易,...
  • Xu hướng gây lạm phát

    インフレけいこう - [インフレ傾向], bắt đầu tăng trưởng xu hướng gây lạm phát: インフレ傾向に拍車を掛ける, có...
  • Xu hướng hiện đại

    モダニズム
  • Xu hướng ion hóa

    イオンかけいこう - [イオン化傾向], khuynh hướng ion hóa là đơn thể kim loại được xếp theo thứ tự dễ bị ion hóa...
  • Xu hướng lao động

    ろうどううんどう - [労働運動], người cầm đầu công đoàn xúi giục người lao động thực hiện cuộc đình công: 労働運動の指導者はストライキをするよう労働者たちをあおった,...
  • Xu hướng sống không phụ thuộc

    インディペンデントリビングうんどう - [インディペンデントリビング運動] - [vẬn ĐỘng]
  • Xu hướng thị trường

    しじょうけいこう - [市場傾向], category : 対外貿易
  • Xu hướng thị trường (giá cả)

    しじょうどうこう - [市場動向], category : 対外貿易
  • Xu hướng tiêu dùng

    しょうひせいこう - [消費性向], category : マーケティング
  • Xu hướng tăng

    かこうけいこう - [下降傾向]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top