Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Yêu cầu bắt buộc

exp

ぎむづける - [義務付ける] - [NGHĨA VỤ PHÓ]
yêu cầu bắt buộc ai đó tham gia vào quân đội: 軍隊に入ること(人)に義務付ける
yêu cầu bắt buộc các nước tiên tiến phải cắt giảm lượng khí thải gây ra hiệu ứng nhà kính: 温室効果ガスの排出削減を先進国に義務付ける
nghiên cứu về việc ký kết Hiệp định yêu cầu bắt buộc các nước phải làm gì : ~する

Xem thêm các từ khác

  • Yêu cầu bắt đầu hủy giao dịch

    ロールバックきどうようきゅう - [ロールバック起動要求]
  • Yêu cầu cho sản phẩm cuối cùng

    さいしゅうひんのようけん - [最終品の要件]
  • Yêu cầu cài đặt

    せっちじょうけん - [設置条件]
  • Yêu cầu giải phóng

    かいほうようきゅう - [解放要求]
  • Yêu cầu giải ước

    かいやくせいきゅう - [解約請求], category : 取引(売買), explanation : 投資信託の換金(=解約)には、解約請求と買取請求がある。通常、換金の場合には、販売会社を通じて運用会社に信託財産の一部解約を請求する方法がとられるが、この方法のことを指す。///以前は、買取請求による換金時には、有価証券取引税がかかったため、買取請求よりも解約請求によって換金する方が受益者にとって有利であるとされてきた。しかし、平成11年4月に有価証券取引税が廃止されたことに伴って、基本的には有利・不利がなくなった。///買取価額は、円未満の金額を四捨五入している関係から、買取が解約に比べて有利になったり、不利になったりする場合が生じる。ただし、どちらの換金方法が有利なのかは、換金時にはわからない。,...
  • Yêu cầu gửi tiếp

    かいそうようきゅう - [回送要求]
  • Yêu cầu hệ thống

    システムようきゅう - [システム要求], システムようけん - [システム要件]
  • Yêu cầu khẩn cấp

    きんきゅうようせい - [緊急要請]
  • Yêu cầu kiểm tra

    ささつせいきゅう - [査察請求]
  • Yêu cầu kết nối

    コネクションようきゅう - [コネクション要求], せつぞくようきゅう - [接続要求], せつぞくようぼう - [接続要望]
  • Yêu cầu kỹ thuật

    ぎじゅつじょうけん - [技術条件]
  • Yêu cầu lệnh

    コマンドようきゅう - [コマンド要求]
  • Yêu cầu ngắt

    わりこみようきゅう - [割り込み要求]
  • Yêu cầu nhập

    にゅうりょくようきゅう - [入力要求]
  • Yêu cầu nhắc lại tự động-ARQ

    じどうさいそうしんようきゅう - [自動再送信要求], じどうさいそうようきゅう - [自動再送要求]
  • Yêu cầu phẩm chất

    ひんしつようきゅう - [品質要求]
  • Yêu cầu phụ

    ふくようきゅう - [副要求]
  • Yêu cầu quá đáng

    おばはる - [お婆はる]
  • Yêu cầu thanh toán

    インヴォイス, khách hàng yêu cầu đưa ra bản yêu cầu thanh toán cho những công việc mà tôi đã làm: 顧客は、私がやった仕事のインヴォイスを提出するよう求めた
  • Yêu cầu thiết kế về an toàn

    あんぜんせっけいようけん - [安全設計要件]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top