- Từ điển Việt - Việt
Đồng điền
Danh từ
(Từ cũ) như đồng ruộng
- đồng điền xanh tốt
- làng mạc, đồng điền ngập trong nước lũ
Xem thêm các từ khác
-
Đồng đại
Tính từ thuộc một trạng thái, một giai đoạn trong sự phát triển của ngôn ngữ được tách ra làm đối tượng nghiên cứu;... -
Đồng đảng
Mục lục 1 Danh từ 1.1 người cùng bọn với kẻ bất lương 2 Tính từ 2.1 thuộc cùng một bọn với kẻ bất lương Danh từ... -
Đồng đất
Danh từ đồng ruộng và đất đai, nơi làm ăn sinh sống về nghề nông )nói khái quát) đồng đất rộng rãi, màu mỡ Đồng... -
Đồng đều
Tính từ đều nhau, ngang nhau, không chênh lệch trình độ không đồng đều chia đồng đều cho tất cả mọi người -
Đồng đội
Danh từ người cùng đội ngũ chiến đấu hoặc cùng đội thi đấu thể thao anh em đồng đội tạo điều kiện cho đồng đội... -
Đổ bê tông
Động từ (Khẩu ngữ) từ gợi tả lối chơi bóng chậm, chỉ chuyền bằng những đường chuyền ngắn và sệt, lặp đi lặp... -
Đổ bể
Động từ (Phương ngữ) như đổ vỡ mọi việc đổ bể hết cuộc hôn nhân bị đổ bể -
Đổ bệnh
Động từ (Khẩu ngữ) truyền bệnh cho người khác. -
Đổ dồn
Động từ hướng cả vào, tập trung cả vào một đối tượng, sự việc nào đó trong cùng một lúc mọi người đổ dồn ra... -
Đổ hào quang
Động từ như đổ đom đóm (thường hàm ý hài hước) mắt đổ hào quang -
Đổ máu
Động từ tổn thất về xương máu, sinh mạng con người tránh đổ máu không có người đến can thì đã xảy ra đổ máu -
Đổ nhào
Động từ sụp đổ hoàn toàn, không còn đứng vững, không còn tồn tại được nữa bức tường đổ nhào xe đổ nhào xuống... -
Đổ nát
sụp đổ và tan nát căn nhà đổ nát -
Đổ riệt
Động từ khăng khăng đổ lỗi, trút trách nhiệm cho ai đó, bất chấp phải trái, đúng sai làm hỏng rồi đổ riệt cho người... -
Đổ thừa
Động từ (Phương ngữ) đổ lỗi cho người khác để trốn tránh trách nhiệm mình làm mình chịu, còn đổ thừa cho ai Đồng... -
Đổ vấy
Động từ (Khẩu ngữ) đổ bừa lỗi cho người khác, để trút trách nhiệm làm hỏng lại đổ vấy cho người khác Đồng nghĩa... -
Đổ vấy đổ vá
Động từ như đổ vấy (nhưng ý nhấn mạnh hơn). -
Đổ vỡ
Mục lục 1 Động từ 1.1 (vật giòn) tan ra từng mảnh vì rơi, đổ (nói khái quát) 1.2 tan nát, chia lìa, không còn giữ được... -
Đổ xô
Động từ kéo tới, kéo nhau đi rất đông, cùng một lúc mọi người đổ xô về phía bờ sông (Khẩu ngữ) đua nhau làm một... -
Đổ điêu
Động từ (Khẩu ngữ) đặt điều quy lỗi cho người khác lỗi của mình nhưng lại đổ điêu cho người khác Đồng nghĩa :...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.