- Từ điển Việt - Việt
Ướt
Tính từ
có thấm nước hay có nước trên bề mặt
- lưng áo ướt mồ hôi
- củi ướt không cháy
- mắt ướt
- Trái nghĩa: khô, ráo
Xem thêm các từ khác
-
Ướt mèm
Tính từ (Khẩu ngữ) ướt đẫm và dính bết vào nhau quần áo ướt mèm Đồng nghĩa : ướt nhèm -
Ướt nhèm
Tính từ (Phương ngữ) như ướt mèm . -
Ướt rườn rượt
Tính từ (Phương ngữ) như ướt rượt (nhưng ý nhấn mạnh hơn). -
Ướt rượt
Tính từ (Phương ngữ) ướt đến mức như sũng những nước đôi mắt ướt rượt đầu tóc ướt rượt Đồng nghĩa : ướt... -
Ướt sũng
Tính từ ướt nhiều, vì ngâm lâu trong nước hoặc thấm đẫm nước quần áo ướt sũng Đồng nghĩa : ướt đầm, ướt đẫm,... -
Ướt sườn sượt
Tính từ như ướt sượt (nhưng ý nhấn mạnh hơn). -
Ướt sượt
Tính từ (Phương ngữ) như ướt rượt tóc tai ướt sượt -
Ướt át
Tính từ ướt nhiều, gây cảm giác khó chịu (nói khái quát) đường sá ướt át người ướt át mồ hôi Trái nghĩa : khô ráo... -
Ướt đầm
Tính từ như ướt đẫm \"Người về em những khóc thầm, Bên song vạt áo ướt đầm như mưa.\" (Cdao) -
Ưỡn a ưỡn ẹo
Tính từ như ưỡn ẹo (nhưng ý mức độ nhiều hơn). -
Ả đào
Danh từ (Từ cũ) người phụ nữ làm nghề hát ca trù trong các nhà hát tư thời trước. Đồng nghĩa : cô đầu, đào nương,... -
Ảm đạm
Tính từ (khung cảnh buổi chiều) thiếu ánh sáng mặt trời và toàn một màu xám, gợi sự buồn tẻ trời đông ảm đạm Đồng... -
Ảnh hưởng
Mục lục 1 Danh từ 1.1 tác động (từ người, sự việc hoặc hiện tượng) có thể làm dần dần có những biến đổi nhất... -
Ảo giác
Danh từ tri giác không chính xác đối với sự vật khách quan do một nguyên nhân nào đó gây ra (như chiếc đũa đặt vào trong... -
Ảo huyền
Tính từ (Văn chương) như huyền ảo đôi mắt đen ảo huyền màu sắc ảo huyền (Từ cũ, Ít dùng) vu vơ, không thực tế, không... -
Ảo mộng
Danh từ (Văn chương) giấc mơ thấy những điều huyền ảo; thường dùng để ví cuộc đời với những cái thực mà như hư,... -
Ảo não
Tính từ buồn thảm, não nuột bộ mặt ảo não thở dài ảo não -
Ảo thuật
Danh từ nghệ thuật dùng những động tác nhanh nhẹn, khéo léo hoặc sử dụng những vật liệu, thiết bị đặc biệt tạo... -
Ảo thuật gia
Danh từ nhà ảo thuật. -
Ảo tưởng
Mục lục 1 Danh từ 1.1 sự tưởng tượng (hướng về tương lai), dựa trên mong muốn, ước mơ, thoát li hiện thực 2 Động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.