Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cúc bấm

Danh từ

xem khuy bấm

Xem thêm các từ khác

  • Cúc cu

    Động từ từ mô phỏng tiếng hót của chim cu gáy.
  • Cúc cung

    Động từ cúi mình làm lễ một cách cung kính, tỏ lòng thành \"Nàng vào bái tạ cửu trùng, Trống giong ba dạo, cúc cung ba lần.\"...
  • Cúc cung tận tuỵ

    dốc hết lòng hết sức làm tròn bổn phận hết lòng cúc cung tận tuỵ trong công việc
  • Cúc dục

    Động từ (Từ cũ) nuôi nấng dạy dỗ từ thuở bé \"Ơn cha ba năm cúc dục, Nghĩa mẹ chín tháng cưu mang.\" (Cdao)
  • Cúc hoa

    Danh từ xem cúc vàng
  • Cúc trắng

    Danh từ cúc có hoa nhỏ, màu trắng, trồng làm cảnh hoặc lấy hoa để pha chè, ngâm rượu. Đồng nghĩa : bạch cúc
  • Cúc tần

    Danh từ cây bụi cùng họ với cúc, lá có khía răng và có mùi thơm, hoa hình ống màu tím, mọc ở bãi hoang, bờ rào.
  • Cúc vàng

    Danh từ cúc có hoa to màu vàng, trồng làm cảnh hay lấy hoa làm thuốc. Đồng nghĩa : cúc hoa, kim cúc
  • Cúc vạn thọ

    Danh từ cúc có hoa vàng đậm, cánh xen dày vào nhau thành một khối tròn, lá xẻ lông chim, mùi hắc, trồng làm cảnh. Đồng...
  • Cúm gia cầm

    Danh từ bệnh cúm do virus gây ra ở các loài gia cầm hay chim, lây truyền chủ yếu qua không khí và phân bón, dễ bùng phát thành...
  • Cúm gà

    Danh từ (Khẩu ngữ) xem cúm gia cầm
  • Cúm núm

    Danh từ chim sống ở nước cùng họ với cuốc, lông màu xám.
  • Cúm rúm

    Động từ co rúm lại vì lạnh hoặc sợ hãi chân tay cúm rúm vì lạnh Đồng nghĩa : cóm róm
  • Cúng bái

    Động từ cúng tổ tiên, thần thánh (nói khái quát) cúng bái ông bà Đồng nghĩa : cúng cấp, cúng lễ, cúng vái, lễ bái
  • Cúng cáo

    Động từ cúng vào hôm trước ngày giỗ chính một ngày cúng cáo tổ tiên
  • Cúng cơm

    Động từ cúng người mới chết vào các bữa ăn thường ngày trong vòng năm mươi ngày đầu, theo phong tục cổ truyền. (Phương...
  • Cúng giỗ

    Động từ cúng vào ngày giỗ (nói khái quát) lo việc cúng giỗ trong họ
  • Cúng lễ

    Động từ (Trang trọng) như cúng bái .
  • Cúng quải

    Động từ (Khẩu ngữ) cúng tổ tiên (nói khái quát). Đồng nghĩa : cúng quảy
  • Cúng quảy

    Động từ (Khẩu ngữ, Ít dùng) xem cúng quải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top