Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Duyên nghiệp

Danh từ

(Ít dùng) như duyên nợ
có duyên nghiệp với nghề đạo diễn

Xem thêm các từ khác

  • Duyên nợ

    Danh từ quan hệ tình duyên ràng buộc tựa như nợ nần, được định sẵn từ kiếp trước, theo quan niệm của đạo Phật...
  • Duyên phận

    Danh từ số phận về tình duyên đã được định từ trước duyên phận lỡ làng Đồng nghĩa : duyên số
  • Duyên số

    Danh từ như duyên phận duyên số lận đận lấy nhau do duyên số
  • Duyên ưa phận đẹp

    (Văn chương) duyên phận hoà hợp, đẹp lứa vừa đôi \"Dầu xa nhau năm bảy ngày đường, Duyên ưa phận đẹp thì nường cũng...
  • Duyệt

    Động từ (người hoặc cơ quan có thẩm quyền) xem xét và đồng ý để cho thực hiện, thi hành (bản dự thảo, dự án, v.v.)...
  • Duyệt binh

    Động từ kiểm tra đội ngũ lực lượng vũ trang một cách tượng trưng để biểu dương sức mạnh quân sự, bằng việc cho...
  • Duyệt y

    Động từ (Trang trọng) duyệt và chuẩn y đề nghị đã được cấp trên duyệt y Đồng nghĩa : phê chuẩn, phê duyệt
  • Duốc

    Động từ làm cho cá ở sông ngòi, v.v. say, chết vì bị trúng độc (một phương pháp bắt cá) duốc cá bằng lá độc
  • Duốc cá

    Danh từ cây thuộc loại đậu, gồm nhiều loài, thường dùng để duốc cá.
  • Duối

    Danh từ cây cùng họ với dâu tằm, thân thường cong queo, lá nhỏ, ráp, quả khi chín màu vàng, thường trồng làm hàng rào.
  • Dynamite

    Danh từ chất nổ ở dạng rắn, khi nổ biến đổi thành chất khí có nhiệt độ cao, sức công phá rất mạnh, dùng để phá...
  • Dynamo

    Danh từ máy phát điện một chiều, biến cơ năng thành điện năng dưới dạng dòng điện.
  • Dyne

    Danh từ đơn vị đo độ nhạy của phim ảnh.
  • Dài dài

    Tính từ (Khẩu ngữ) lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc dài, lâu, không xác định, không hạn chế về thời gian thất nghiệp...
  • Dài dòng

    Tính từ nhiều lời một cách rườm rà, vô ích kể lể dài dòng chuyện hay nhưng hơi dài dòng Đồng nghĩa : dông dài Trái nghĩa...
  • Dài dòng văn tự

    (Khẩu ngữ) (cách viết, cách nói) rất dài dòng, không đâu vào với đâu. Đồng nghĩa : tràng giang đại hải Trái nghĩa : ngắn...
  • Dài dằng dặc

    Tính từ rất dài, đến mức tưởng như không thấy được điểm tận cùng người xếp hàng dài dằng dặc đêm dài dằng dặc
  • Dài dặc

    Tính từ (Ít dùng) rất dài, như không muốn dứt dòng người dài dặc chuỗi ngày dài dặc
  • Dài hơi

    Tính từ (Ít dùng) cần nhiều công sức để làm liên tục trong thời gian dài một kế hoạch dài hơi
  • Dài hạn

    Tính từ có thời hạn tương đối dài; phân biệt với ngắn hạn, trung hạn đầu tư dài hạn nợ dài hạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top