Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Hay là

Mục lục

Kết từ

như hay
chọn cái này hay là cái kia?
đi hay là ở
từ biểu thị điều sắp nêu ra là một khả năng mà người nói thấy chưa thể khẳng định, đang còn hồ nghi
không thấy nó đến lớp, hay là nó bị ốm?
từ biểu thị điều sắp nêu ra là một giải pháp người nói thấy là nên thực hiện, nhưng không khẳng định mà muốn được biết ý kiến của người đối thoại
hay là để mai hẵng đi?
việc khó quá, hay là ta không nhận nữa

Xem thêm các từ khác

  • He

    kí hiệu hoá học của nguyên tố helium.
  • He-li

    Danh từ xem helium
  • He-ma-tít

    Danh từ xem hematite
  • He-mô-glô-bin

    Danh từ xem hemoglobin
  • Hecta

    Danh từ đơn vị đo diện tích ruộng đất, bằng 10.000 mét vuông. Đồng nghĩa : công mẫu
  • Hecto-

    yếu tố ghép trước để cấu tạo tên gọi một số đơn vị đo lường, có nghĩa một trăm , như: hectomet, hectogram, v.v..
  • Helium

    Danh từ khí trơ, không màu, rất nhẹ, dùng để bơm vào khí cầu, bóng đèn điện.
  • Hematite

    Danh từ khoáng sản màu đỏ hoặc nâu, có chứa chất sắt.
  • Hemoglobin

    Danh từ chất màu đỏ, thành phần chủ yếu của hồng cầu, có nhiệm vụ vận chuyển oxygen từ phổi tới các mô, do protid...
  • Hen

    Danh từ bệnh ở đường hô hấp, gây những cơn khó thở do co thắt phế quản lên cơn hen điều trị bệnh hen Đồng nghĩa...
  • Hen suyễn

    Danh từ hen (nói khái quát) lên cơn hen suyễn
  • Heo

    Danh từ (Phương ngữ) lợn thịt heo
  • Heo heo

    Tính từ (gió thổi) nhè nhẹ từng đợt ngắn và hơi se lạnh \"Bầm ơi có rét không bầm!, Heo heo gió núi, lâm thâm mưa phùn.\"...
  • Heo hút

    Tính từ (nơi) vắng và khuất, thiếu bóng người, gây cảm giác buồn, cô đơn con đường rừng heo hút, không một bóng người...
  • Heo hắt

    Tính từ như hiu hắt hơi may heo hắt
  • Heo may

    Danh từ gió heo may (nói tắt) trời trở heo may
  • Heo vòi

    Danh từ thú lớn, chân guốc, hình dáng giống lợn nhưng to hơn, mõm và môi trên kéo dài thành vòi ngắn, sống đơn độc, ăn...
  • Heroin

    Danh từ một loại ma tuý (thường ở dạng bột) được chế từ morphin.
  • Hertz

    Danh từ đơn vị đo tần số, bằng tần số của một quá trình tuần hoàn có chu kì một giây.
  • Heuristic

    Danh từ tổng thể nói chung các quy tắc, phương pháp khái quát từ kinh nghiệm quá khứ được dùng trong quá trình nghiên cứu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top