Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Kiếu

Động từ

(Kiểu cách) tỏ lời xin lỗi để ra về, để không dự hoặc không nhận lời mời
tối nay tôi bận, nên xin kiếu

Xem thêm các từ khác

  • Kiềm

    Danh từ: base tan trong nước, có tính chất hoá học như xút., Tính từ:...
  • Kiền

    Danh từ: (từ cũ), xem càn
  • Kiềng

    Danh từ: đồ dùng bằng sắt, thường có hình vòng cung và có ba chân, dùng để đặt nồi lên...
  • Kiều

    Động từ: cầu thần linh hoặc vong hồn nhập vào khi ngồi đồng, . yếu tố gốc hán ghép sau...
  • Kiểm

    Động từ: đếm để xem xét, đánh giá, thống kê lại về mặt số lượng, soát lại, xem xét...
  • Kiểng

    Danh từ: nhạc khí gõ bằng đồng, hình cái đĩa có núm nhỏ ở giữa, treo trên giá gỗ, có thể...
  • Kiểu

    Danh từ: toàn bộ nói chung những đặc trưng riêng của một loại, một lớp sự vật nào đó,...
  • Kiễng

    Động từ: tự nâng cao người thẳng lên trên đầu mũi bàn chân, gót chân không chạm mặt nền,...
  • Kiệm

    Động từ: tiết kiệm (nói tắt), cần phải đi đôi với kiệm
  • Kiện

    Danh từ: từ dùng để chỉ từng đơn vị hàng hoá, đồ vật đã được đóng gói để tiện chuyên...
  • Kiệt

    Danh từ: (phương ngữ) ngõ hẻm, ngõ cụt hoặc đường nhánh nhỏ, hẹp ở đô thị, Động...
  • Kiệu

    Danh từ: cây thuộc họ hành tỏi, thân màu trắng, củ thường dùng để muối dưa, làm gia vị...
  • Danh từ: (phương ngữ) (cây) cọ., Động từ: đắp thêm, tạo thêm...
  • Kèm

    Động từ: cùng tồn tại, cùng đi theo với cái chính, cái chủ yếu, theo bên cạnh để khống...
  • Kèn

    Danh từ: nhạc khí tạo tiếng nhạc bằng cách dùng hơi thổi làm rung các dăm hoặc làm rung cột...
  • Kèn kẹt

    Tính từ: như kẹt (nhưng ý liên tiếp), nghiến răng kèn kẹt
  • Kèo

    Danh từ: hai thanh gỗ hoặc tre, luồng bắt chéo đầu vào nhau, để đỡ nóc và rui, mè, tạo độ...
  • Danh từ: người già, theo cách gọi của một số dân tộc miền núi, Danh...
  • Kém

    Tính từ: ở mức thấp so với cái đưa ra để so sánh, ở trình độ hoặc khả năng thấp hơn...
  • Kén

    Danh từ: tổ bằng tơ của một số loài sâu bướm dệt ra để ẩn lúc hoá nhộng, bọc sinh sản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top