Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Lên

Mục lục

Động từ

di chuyển đến một vị trí ở phía trên hoặc ở phía trước
lên núi
mặt trời lên cao
học sinh lên bảng
Trái nghĩa: xuống
tăng số lượng hay đạt một mức, một cấp cao hơn
nước sông lên to
hàng lên giá
lên chức
Trái nghĩa: xuống
(trẻ con) đạt mức tuổi bao nhiêu đó (từ mười trở xuống)
bé đã lên hai
mồ côi mẹ từ khi lên chín
phát triển đến chỗ dần dần hình thành và hiện ra cụ thể trên bề mặt hay bên ngoài
mặt lên mụn
vết thương lên da non
lúa lên đòng
làm cho hình thành ở dạng hoàn chỉnh hoặc ở vào trạng thái có thể phát huy đầy đủ tác dụng
lên kế hoạch
lên danh sách
đàn đã lên dây
từ biểu thị hướng di chuyển đến một vị trí cao hơn hay ở phía trước
đứng lên
bay lên trời cao
vượt lên trước
từ biểu thị phạm vi hoạt động, tác động ở mặt trên của sự vật
tranh treo lên tường
không giẫm lên cỏ
vụ việc đã được đưa lên báo
từ biểu thị hướng phát triển của hoạt động, tính chất từ ít đến nhiều, từ không đến có
lớn lên
lửa bùng lên
thét lên
tức phát điên lên
đỏ bừng mặt lên

Phụ từ

từ biểu thị ý thúc giục, động viên
hãy cố lên!
làm nhanh lên!
đi nhanh lên chứ!

Xem thêm các từ khác

  • Tính từ: đã thành nhẵn, phẳng đến mức không thể hơn được nữa, đã quá quen với một tác...
  • Lìa

    Động từ: rời ra khỏi cái mà mình vốn gắn chặt vào, lá lìa cành, chim lìa đàn, lìa đời (chết)
  • Lình

    Danh từ: dùi nhọn của người lên đồng dùng để xiên qua má làm phép, xiên lình
  • Lí tí

    Tính từ: (Ít dùng) như li ti, có những chấm sáng lí tí phía đằng xa
  • Lính

    Danh từ: người trong quân đội nói chung, người trong quân đội ở cấp thấp nhất, không phải...
  • Líu lô

    Tính từ: (tiếng nói) có nhiều âm thanh cao và trong, nhưng nghe không được rành rẽ, như ríu vào...
  • Danh từ: khoảng trống nhân tạo trong lòng đất, dùng để thông gió hoặc khai thác khoáng sản,...
  • Lò chợ

    Danh từ: nơi chủ yếu khai thác khoáng sản trong mỏ hầm lò.
  • Lò mổ

    Danh từ: nơi chuyên việc giết thịt gia súc với số lượng lớn., Đồng nghĩa : lò sát sinh
  • Lòi

    Động từ: nhô hẳn ra ngoài lớp bao bọc, (khẩu ngữ) để lộ ra cái muốn giấu (thường là cái...
  • Lòm khòm

    Tính từ: như lom khom, lòm khòm bước đi
  • Lòn

    Động từ: (phương ngữ), xem luồn
  • Lòng

    Danh từ: những bộ phận trong bụng của con vật giết thịt, dùng làm thức ăn (nói tổng quát),...
  • Động từ: để lộ một phần nhỏ (thường là cao nhất) ra khỏi vật che khuất, ló đầu qua cửa...
  • Lói

    Danh từ: (khẩu ngữ) pháo làm bằng thuốc nổ nhồi vào ống dài, Tính từ:...
  • Lóng

    Danh từ: (phương ngữ) gióng, Động từ: (phương ngữ) gạn riêng ra...
  • Lóng lánh

    (vật trong suốt) có ánh sáng phản chiếu, tựa như mặt nước dưới ánh trăng, không liên tục nhưng đều đặn, vẻ sinh động,...
  • Lóng nhóng

    Tính từ: ở trạng thái không biết làm gì, để thời gian qua đi một cách vô ích trong sự chờ...
  • Danh từ: khu vực, bộ phận tương đối lớn và hoàn chỉnh được chia ra để tiện sử dụng,...
  • Lô xô

    Tính từ: từ gợi tả cảnh có nhiều vật nổi lên thành những hình có chỏm nhọn cao thấp không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top