Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Lủng cà lủng củng

Tính từ

(Khẩu ngữ) như lủng ca lủng củng.

Xem thêm các từ khác

  • Lủng liểng

    Tính từ: lủng lẳng và đung đưa như muốn rơi, chùm quả chín lủng liểng trên cành
  • Lứa

    Danh từ: tập hợp những con vật, trứng hay những bộ phận của cây như quả, lá, v.v. cùng loại...
  • Lừ

    Danh từ: (phương ngữ) lờ, Động từ: đưa mắt nhìn ngang không chớp...
  • Lừ khừ

    Tính từ: (Ít dùng) như lử khử .
  • Lừ lừ

    Tính từ: (mắt) có cái nhìn chiếu thẳng, tỏ vẻ bực bội, giận dữ, không chút thiện cảm,...
  • Lừ đừ

    Tính từ: chậm chạp, nặng nề, không linh hoạt, mệt lừ đừ cả người, nước chảy lừ đừ,...
  • Lừa

    Danh từ: thú cùng họ với ngựa, nhưng nhỏ hơn, tai dài, nuôi để kéo xe, thồ hàng, Động...
  • Lừa lọc

    Động từ: lừa người bằng mánh khoé xảo trá (nói khái quát), mưu mô lừa lọc, thủ đoạn lừa...
  • Lừa mị

    Động từ: như lừa phỉnh, lừa mị trẻ con, nhiều hình thức quảng cáo lừa mị người tiêu...
  • Lừng

    Động từ: (mùi thơm) toả ra mạnh và rộng, (tiếng tăm) vang xa, ai cũng biết, mùi hoa lan thơm lừng,...
  • Lừng chừng

    Tính từ: do dự, không dứt khoát ngả về phía nào, thái độ lừng chừng, còn lừng chừng chưa...
  • Lừng lẫy

    vang lừng tới mức khắp nơi ai cũng biết, danh tiếng lừng lẫy, chiến công lừng lẫy, Đồng nghĩa : lẫy lừng
  • Lừng lững

    Tính từ: to lớn và như từ đâu hiện ra, án ngữ ngay trước mặt, gây ấn tượng đáng sợ, (di...
  • Lử

    Tính từ: ở trạng thái không còn đủ sức, người như rã rời, đói lử, lử người vì nắng,...
  • Lử khử

    Tính từ: có dáng điệu chậm chạp, mệt mỏi, ủ rũ của người ốm, ốm lử khử, dáng điệu...
  • Lử khử lừ khừ

    Tính từ: như lử khử (nhưng ý mức độ nhiều hơn).
  • Lử thử

    Tính từ: (Ít dùng) như lừ thừ .
  • Lử đử

    Tính từ: (Ít dùng) như lừ đừ, mệt quá, nằm lử đử
  • Lửa

    Danh từ: nhiệt và ánh sáng phát sinh đồng thời từ vật đang cháy, trạng thái tinh thần, tình...
  • Lửng

    Danh từ: động vật thuộc loại chồn, chân ngắn, lông có thể dùng làm bút vẽ., Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top