Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nấm mỡ

Danh từ

nấm có mũ màu trắng hồng, thường mọc trên đất bón phân hữu cơ, ăn được.
Đồng nghĩa: nấm sò

Xem thêm các từ khác

  • Nấp

    Động từ: giấu mình vào nơi có vật che khuất để trốn, để được che chở, nấp sau lưng mẹ,...
  • Nấu

    Động từ: đun trong nước cho sôi hoặc chín thành thức ăn, thức uống, chế biến bằng cách đun,...
  • Nấy

    từ dùng để chỉ chính cái vừa nói đến trước đó, chứ không phải cái nào khác; người ấy, cái ấy, từ dùng để chỉ...
  • Nầm

    Danh từ: phần thịt ở giữa bụng lợn, trâu, bò, v.v., miếng nầm, nầm dê
  • Nầy

    (phương ngữ, Ít dùng), xem này
  • Nẩy

    Động từ: (phương ngữ, Ít dùng), Động từ: bật thẳng lên cao khỏi...
  • Nẩy nở

    Động từ: (phương ngữ, Ít dùng), xem nảy nở
  • Nẩy sinh

    Động từ: (phương ngữ, Ít dùng), xem nảy sinh
  • Nẫn

    Tính từ: béo lẳn, tròn trịa, béo nẫn, người nẫn lên những thịt, Đồng nghĩa : lẳn, nây
  • Nẫng

    Động từ: (thông tục) lấy mất đi một cách nhanh gọn, nhẹ nhàng, bị kẻ gian nẫng mất cái...
  • Nẫu

    Tính từ: mềm nhũn đến mức như sắp rữa ra, chuối chín nẫu, rau luộc lâu nên nẫu, ruột gan...
  • Nẫy

    (phương ngữ, Ít dùng), xem nãy
  • Nậm

    Danh từ: bình nhỏ có bầu tròn, cổ dài, bằng sành hoặc sứ, dùng để đựng rượu, nậm rượu
  • Nậng

    Động từ: (phương ngữ, Ít dùng), xem nựng
  • Nậu

    Danh từ: (phương ngữ) đầu nậu (nói tắt), dân nậu gỗ, "mất chồng như nậu mất trâu (...)"...
  • Nậy

    Động từ: (phương ngữ), Tính từ: (phương ngữ), xem nạylớn, to :...
  • Nắm

    Động từ: co các ngón tay vào lòng bàn tay và giữ chặt lại cho thành một khối, bóp chặt lại...
  • Nắn

    Động từ: bóp nhẹ vào để biết bên trong ra sao, uốn lại, sửa lại theo một yêu cầu nào đó,...
  • Nắng

    Danh từ: ánh sáng trực tiếp từ mặt trời chiếu xuống, khoảng thời gian của một ngày===== có...
  • Nắp

    Danh từ: bộ phận dùng để đậy của một vật, đậy nắp hầm, cái nắp ấm, nắp bể, nắp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top