Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ngòi nổ

Danh từ

bộ phận dùng để châm lửa, đưa lửa vào thuốc nổ làm cho phát nổ
châm ngòi nổ
(Khẩu ngữ) tác nhân trực tiếp gây ra xung đột
tháo ngòi nổ cho những vấn đề gay cấn trong khu vực

Xem thêm các từ khác

  • Ngòng ngoèo

    Tính từ (Ít dùng) như ngoằn ngoèo .
  • Ngó nghiêng

    Động từ như nghiêng ngó .
  • Ngó ngoáy

    Động từ động đậy, cựa quậy liên tiếp (thường nói về bộ phận cơ thể) con chó ngó ngoáy cái đuôi Đồng nghĩa : ngọ...
  • Ngó ngàng

    Động từ quan tâm, để ý đến không ngó ngàng đến nhà cửa chẳng ma nào ngó ngàng tới
  • Ngóc

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Ít dùng) như ngách 2 Động từ 2.1 cất cao (thường là đầu) lên Danh từ (Ít dùng) như ngách nhà ở...
  • Ngóc ngách

    Danh từ ngách (nói khái quát) hang sâu có nhiều ngóc ngách thông thạo mọi ngóc ngách trong xóm (Khẩu ngữ) nơi sâu kín, lắt...
  • Ngói bò

    Danh từ ngói hình khum để lợp nóc hay lợp bờ mái.
  • Ngói chiếu

    Danh từ ngói phẳng, mỏng và nhỏ, để lót ở dưới mái ngói.
  • Ngói móc

    Danh từ như ngói mấu .
  • Ngói mấu

    Danh từ ngói có mấu để móc vào mè. Đồng nghĩa : ngói móc
  • Ngói ta

    Danh từ ngói không có mấu, mũi lượn tròn.
  • Ngói âm dương

    Danh từ ngói lợp hai lớp, một lớp ngửa ở dưới có hình vuông và một lớp úp hình vẩy cá ở trên, thường được lợp...
  • Ngóm

    Động từ (Khẩu ngữ) mất hẳn, hết hẳn đi, không còn thấy một biểu hiện gì nữa đèn đóm tắt ngóm ngòi pháo bị tịt...
  • Ngón cái

    Danh từ ngón to nhất trong các ngón tay và ngón chân.
  • Ngón giữa

    Danh từ ngón tay thứ ba, ở giữa và dài nhất trong các ngón tay.
  • Ngón nghề

    Danh từ (Khẩu ngữ) bí quyết hoặc mánh khoé nghề nghiệp xoay xở đủ ngón nghề để kiếm sống
  • Ngón trỏ

    Danh từ ngón tay ở sát ngón cái, thường dùng để chỉ trỏ.
  • Ngón áp út

    Danh từ ngón tay ở sát ngón út, thường để đeo nhẫn.
  • Ngón út

    Danh từ ngón nhỏ nhất trong các ngón tay, ngón chân.
  • Ngóng

    Động từ ở trạng thái tỏ ra bồn chồn không yên vì muốn điều gì đó nhanh đến với mình ngóng mẹ về chợ sốt ruột,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top