Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Què

Tính từ

mất khả năng cử động bình thường của tay chân, do bị thương tật
bị què chân
què tay
Đồng nghĩa: què quặt

Xem thêm các từ khác

  • Quèn

    Danh từ: đèo ở vùng núi đá vôi., Tính từ: (khẩu ngữ) thuộc hạng...
  • Quèo

    Động từ: như khoèo, Tính từ: cong, không thẳng (thường nói về...
  • Quéo

    Danh từ: cây ăn quả cùng loại với xoài, hoa mọc thành chùm ở đầu cành, quả giống quả xoài,...
  • Quê

    Danh từ: nơi gia đình, dòng họ mình đã qua nhiều đời làm ăn sinh sống, thường có sự gắn...
  • Quên

    Động từ: không còn nhớ, không còn lưu giữ trong trí nhớ, không nghĩ đến, không để tâm đến...
  • Quí tử

    Danh từ:
  • Quý

    Danh từ: (thường viết hoa) kí hiệu cuối cùng trong thiên can, sau nhâm., Danh...
  • Quý tử

    Danh từ: (Ít dùng) đứa con trai có những phẩm chất dự báo sau này sẽ làm nên sự nghiệp, theo...
  • Quăn

    Tính từ: ở trạng thái bị cong hay bị cuộn lại, không thẳng, vở bị quăn góc, tóc uốn quăn,...
  • Quăng

    Động từ: vung tay ném ngang và mạnh ra xa, (phương ngữ) vứt bỏ đi, quăng lựu đạn, "một mình...
  • Quĩ

    Danh từ:
  • Quạ

    Danh từ: chim có lông màu đen, cánh dài, mỏ dài và quặp, hay bắt gà con., Đồng nghĩa : ác
  • Quạc

    Động từ: từ mô phỏng tiếng kêu của vịt, ngỗng., (thông tục) há to mồm ra mà nói, quạc mồm...
  • Quạch

    Danh từ: cây leo cùng họ với cà phê, lá màu nâu đậm, vỏ cây rất đắng, màu đỏ vàng, dùng...
  • Quại

    Động từ: (khẩu ngữ) đánh rất mạnh bằng nắm đấm, quại cho một quả vào mặt
  • Quạnh

    Tính từ: vắng vẻ và yên lặng, gây cảm giác trống trải, buồn bã, vắng đàn ông quạnh nhà,...
  • Quạt

    Danh từ: đồ dùng để làm cho không khí chuyển động tạo thành gió, Động...
  • Quả

    Danh từ: bộ phận của cây do bầu nhuỵ hoa phát triển thành, bên trong thường chứa hạt, từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top