- Từ điển Việt - Việt
Vùi đầu
Động từ
để hết tâm trí vào một việc nào đó, không còn biết gì đến những việc khác
- vùi đầu vào học
- Đồng nghĩa: cắm đầu
Xem thêm các từ khác
-
Vùng biên
Danh từ (Khẩu ngữ) vùng tiếp giáp với đường biên giới chợ vùng biên thị xã vùng biên -
Vùng cao
Danh từ vùng rừng núi, về mặt là khu dân cư, phân biệt với vùng đồng bằng có chính sách ưu tiên cho con em vùng cao -
Vùng kinh tế mới
Danh từ vùng đất mới được dân ở nơi khác đến khai phá, sinh sống theo quy hoạch chung của nhà nước. -
Vùng lõm
Danh từ vùng dân cư nằm giữa thung lũng hoặc nằm khuất sau các dãy núi cao, thường khó khăn trong việc thông tin liên lạc. -
Vùng sâu
Danh từ vùng dân cư thưa thớt nằm sâu trong rừng núi hoặc vùng ngập nước, giao thông không thuận tiện nên thường chậm... -
Vùng sâu vùng xa
Danh từ vùng sâu và vùng xa (nói khái quát) mở rộng mạng lưới giao thông đến các vùng sâu vùng xa -
Vùng trời
Danh từ phạm vi trên không thuộc chủ quyền của một nước vùng trời tổ quốc canh giữ vùng trời Đồng nghĩa : không phận -
Vùng ven
Danh từ (Phương ngữ) ngoại ô xây dựng khu chung cư ở vùng ven -
Vùng và vùng vằng
Động từ như vùng vằng (nhưng ý nhấn mạnh hơn). -
Vùng vằng
Động từ từ gợi tả bộ điệu tỏ ra giận dỗi, không bằng lòng, bằng những động tác như vung tay vung chân, lúc lắc thân... -
Vùng xa
Danh từ vùng dân cư thưa thớt ở xa các khu trung tâm kinh tế, văn hoá, giao thông và thông tin liên lạc rất khó khăn nên thường... -
Vùng đất
Danh từ địa phận của một nước bảo vệ vùng trời, vùng đất của tổ quốc -
Vùng đệm
Danh từ vùng nằm giữa, mang tính chuyển tiếp giữa những vùng có tính chất khác biệt hoặc đối lập nhau xây dựng vùng... -
Vú cao su
Danh từ vật làm bằng cao su, hình núm vú, dùng cho trẻ ngậm hoặc lắp vào miệng chai sữa cho trẻ bú. -
Vú em
Danh từ (Từ cũ) người đàn bà đi ở dùng sữa mình để nuôi con chủ. -
Vú già
Danh từ (Từ cũ) người đàn bà đi ở đã có tuổi. Đồng nghĩa : u già -
Vú sữa
Danh từ cây ăn quả, mặt dưới lá có lông óng ánh màu vàng sẫm, quả tròn, có nhựa như sữa, khi chín màu tím nâu hay lục... -
Vú vê
Danh từ (Thông tục) vú đàn bà (hàm ý chê). -
Vú đá
Danh từ chất đá vôi đọng ở trần các hang động lâu ngày tạo hình giống như bầu vú. -
Vút
Mục lục 1 Động từ 1.1 di chuyển rất nhanh, thẳng một đường và như mất hút ngay 2 Tính từ 2.1 từ mô phỏng tiếng phát...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.