Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Viễn phương

Danh từ

(Từ cũ, Văn chương) phương xa
"Có người khách ở viễn phương, Xa nghe cũng nức tiếng nàng tìm chơi." (TKiều)

Xem thêm các từ khác

  • Viễn thám

    Động từ quan sát đối tượng từ rất xa bằng các phương tiện kĩ thuật hiện đại phóng tàu đi viễn thám vũ trụ cuộc...
  • Viễn thông

    Danh từ sự liên lạc giữa hai điểm cách xa nhau, có khoảng cách thực tế không giới hạn, bằng mọi phương thức vệ tinh...
  • Viễn thị

    Tính từ (mắt) chỉ nhìn thấy rõ được những vật ở xa, do bị tật; trái với cận thị mắt bị viễn thị
  • Viễn tưởng

    Tính từ có tính chất tưởng tượng về một tương lai xa xôi truyện khoa học viễn tưởng Đồng nghĩa : giả tưởng
  • Viễn xứ

    Danh từ (Văn chương) nơi hoàn toàn xa xôi, cách biệt bỏ làng đi viễn xứ người viễn xứ
  • Việc

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cái, điều phải làm, về mặt công sức phải bỏ ra 1.2 cái làm hằng ngày theo nghề và được trả...
  • Việc gì

    (Khẩu ngữ) (sự việc xảy ra) có thiệt hại gì xe đổ nhưng may mà không ai việc gì không can hệ gì đến, dính líu gì đến...
  • Việc làm

    Danh từ hành động cụ thể lời nói phải đi đôi với việc làm một việc làm đúng đắn công việc được giao cho làm thường...
  • Việc đã rồi

    việc đã xảy ra rồi, không thể thay đổi được nữa, mặc dù có thể không muốn, không tán đồng cách làm đó việc đã...
  • Viện binh

    Danh từ quân cứu viện xin viện binh đưa viện binh ra tiếp viện
  • Viện bảo tàng

    Danh từ cơ quan sưu tầm, cất giữ, trưng bày những tài liệu, hiện vật có giá trị, ý nghĩa lịch sử viện bảo tàng mĩ...
  • Viện dẫn

    Động từ đưa ra, dẫn ra để minh hoạ hoặc làm chỗ dựa cho lập luận viện dẫn sách kinh điển viện dẫn nhiều số liệu...
  • Viện hàn lâm

    Danh từ tổ chức khoa học ở một số nước mà thành viên là những nhà khoa học hoặc những văn nghệ sĩ nổi tiếng viện...
  • Viện kiểm sát

    Danh từ cơ quan chuyên kiểm tra và giám sát việc chấp hành pháp luật.
  • Viện phí

    Danh từ khoản tiền phải nộp cho bệnh viện về chi phí nằm điều trị nộp viện phí cho người nhà thanh toán tiền viện...
  • Viện quí tộc

    Danh từ xem viện quý tộc
  • Viện quý tộc

    Danh từ thượng nghị viện ở nước Anh; phân biệt với thứ dân viện (hạ nghị viện).
  • Viện sĩ

    Danh từ thành viên viện hàn lâm viện sĩ viện hàn lâm khoa học Nga
  • Viện trưởng

    Danh từ người đứng đầu lãnh đạo một viện.
  • Viện trợ

    Mục lục 1 Động từ 1.1 giúp đỡ về vật chất (thường là giữa các nước) 2 Danh từ 2.1 khoản viện trợ Động từ giúp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top