Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bras” Tìm theo Từ (226) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (226 Kết quả)

  • /brɑ:s/, Danh từ: Đồng thau, Đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ, ( the brass) (âm nhạc) kèn đồng, (từ lóng) sự vô liêm sỉ, sự trơ tráo; sự hỗn xược, (từ...
  • / bret /, Danh từ: Đứa bé hổn xược, thằng nhóc, đứa trẻ mất nết, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, devil...
  • / brei /, Danh từ: tiếng be be (lừa kêu), tiếng inh tai, Nội động từ: kêu be be (lừa), kêu inh tai (kèn), Ngoại động từ:...
  • / bɑ:s /, Danh từ: ( nam phi) ông chủ (những người không phải da trắng, dùng chỉ những người châu Âu ở địa vị cao),
  • / bræd /, Danh từ: Đinh nhỏ đầu (của thợ bọc ghế...), Cơ khí & công trình: đinh mũi nhỏ, đinh không mũi, Xây dựng:...
  • / bræn /, Danh từ: cám, Kỹ thuật chung: cám, Kinh tế: cám, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, furfuraceous,...
  • /brei/, Danh từ: bờ dốc (sông), sườn đồi, bờ dốc (của sông), sườn đồi, bờ dốc (sông),
  • /bræ∫/, Danh từ: Đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ, Đống cành cây xén (hàng rào), Tính từ: dễ vỡ, dễ gãy, giòn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • Danh từ: viết tắt của brothers (dùng ở tên các hãng buôn),
  • / ˈbaɪəs /, Danh từ: Độ xiên, dốc, nghiêng, Đường chéo, (nghĩa bóng) khuynh hướng, sự thiên về; thành kiến, (vật lý) thế hiệu dịch, Phó từ:...
  • / bræg /, Danh từ: sự khoe khoang khoác lác, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người khoe khoang khoác lác ( (cũng) braggadocio), Động từ: khoe khoang khoác lác, Từ...
  • Danh từ: (thông tục) ( (viết tắt) của brassière) cái nịt vú, cái yếm, Điện lạnh: vectơ bra,
  • đồng pha nhôm,
  • sự thiên vị trong cấu trúc,
  • bột cám,
  • lá đồng thau,
  • lớp lót chống ma sát bằng đồng thau,
  • Danh từ số nhiều: chi phí có tầm quan trọng thực tiễn trực tiếp,
  • sơn dùng cho đồng thau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top