Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Esp

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Viết tắt
Anh ngữ chuyên ngành ( English for Specific Purposes)
Tri giác ngoại cảm ( extra-sensory perception)

Xem thêm các từ khác

  • Espacement

    khoảng tường giữa 2 cửa sổ [xác định khoảng tường giữa 2 cửa sổ],
  • Espadrille

    / ¸espə´dril /, Danh từ: giày làm bằng vải bạt,
  • Espagnole

    Danh từ: nước chấm tây-ban-nha,
  • Espagnoletle

    Danh từ: then móc cửa sổ,
  • Espagnolette

    then cửa sổ,
  • Espagnolette bolt

    bulông tây ban nha,
  • Espalier

    / is´pæljə /, Danh từ: giàn đứng (dựa vào tường cho dây leo...), cây trồng ở giàn đứng,
  • Espangnolette bolt

    chốt then cửa sổ,
  • Esparto

    / es´pa:tou /, Danh từ: cò giấy ( (cũng) esparto grass), Hóa học & vật liệu:...
  • Esparto paper

    giấy cỏ gianh,
  • Especial

    / is´peʃəl /, Tính từ: Đặc biệt, xuất sắc, riêng biệt, Xây dựng:...
  • Especially

    bre & name / ɪ'speʃəli /, Phó từ: Đặc biệt là, nhất là, Kỹ thuật...
  • Esperance

    / ´espərəns /, danh từ, (từ cổ, nghĩa cổ) hy vọng; chờ đợi,
  • Esperantidist

    Danh từ: người tuyên truyền tiếng experanto,
  • Esperanto

    / ¸espə´ræntou /, Danh từ: tiếng etperantô, Kỹ thuật chung: quốc tế...
  • Espichellite

    espiselit,
  • Espiel

    Danh từ: do thám; theo dõi, sự phát hiện ra,
  • Espier

    Danh từ: người do thám, người trinh thám,
  • Espionage

    / ,espiə'nɑ:ʤ /, Danh từ: hoạt động tình báo, hoạt động gián điệp, phản gián, Xây...
  • Esplanade

    / ¸esplə´neid /, Danh từ: (quân sự) khoảng đất giữa thành luỹ và thành phố, nơi dạo mát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top