Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn avenue” Tìm theo Từ (451) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (451 Kết quả)

  • / 'ævinju: /, Danh từ: Đại lộ, con đường có trồng cây hai bên (đi vào một trang trại), (nghĩa bóng) con đường đề bạt tới, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường phố lớn, (quân sự)...
  • / ə´vendʒ /, Ngoại động từ: trả thù, báo thù, hình thái từ: Xây dựng: báo thù, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´venju: /, Danh từ: (pháp lý) nơi xử án (quận, khu vực), nơi gặp mặt (để thương thuyết), (thông tục) nơi gặp gỡ, địa điểm thi đấu (nhất là để thi hoặc đấu thể...
  • Danh từ: trung tâm quảng cáo của mỹ, nghề quảng cáo ma-đơ-rích,
  • Nội động từ: Đến,
  • / ´venju:l /, Danh từ: tĩnh mạch nhỏ (gân lá, cánh côn trùng), (động vật học) đường gân nhỏ (cánh sâu bọ), Kỹ thuật chung: mạch nhỏ,
  • / ə'venʤə /, danh từ, người trả thù, người báo thù, Từ đồng nghĩa: noun, nemesis , retaliator , vindicator
  • / ə´və:s /, Tính từ: không thích, chống đối, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, my son is averse to drinking...
  • / ˈrɛvənˌyu , ˈrɛvəˌnu /, Danh từ: thu nhập (nhất là tổng số thu nhập hàng năm của nha nước từ thuế), ( (thường) số nhiều) lợi tức, hoa lợi (của cá nhân), ( số nhiều)...
  • / ´vendju: /, Kinh tế: bán đấu giá công khai, cuộc bán đấu giá công khai,
  • cây yến mạch avena,
  • / ´ævenz /, Danh từ, số nhiều .avens: (thực vật) cây thủy dương mai,
  • / 'vi:nəs /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình, người đàn bà rất đẹp, nhục dục, dục tình, (thiên văn học) sao kim (hành tinh thứ hai theo thứ tự...
  • / vendʒ /, ngoại động từ, trả thù,
  • Danh từ: (thực vật học) quả bế,
  • Danh từ số nhiều của .vena: như vena,
  • Thành Ngữ:, to avenge oneself, trả thù (báo thù, rửa nhục) cho chính mình
  • Thành Ngữ:, to avenge sb, trả thù (báo thù) cho ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top