Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn calibre” Tìm theo Từ (63) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (63 Kết quả)

  • / 'kælibə /, Danh từ: cỡ, đường kính (nòng súng, viên đạn), (nghĩa bóng) phẩm chất, tính chất, năng lực; thứ, hạng, cỡ, Xây dựng: caliber,
  • / 'kælibə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) calibre, Xây dựng: cỡ, Cơ - Điện tử: cỡ, kích thước, calip, Y...
  • thước calíp,
  • Tính từ: có nòng nhỏ (súng),
  • carota đường kính lỗ,
  • trầm tích vôi,
  • / ´kævi¸a: /, như caviar,
  • / 'kælikl /, Danh từ: (thực vật) đài phụ,
  • Toán & tin: đối phân thớ,
  • / 'kælipi: /, Danh từ: màng lót yếm (rùa),
  • / ,kælə'bɑ: /,
  • / 'kælibreit /, Ngoại động từ: Định cỡ, xác định đường kính (nòng súng, ống...), kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...), Toán & tin:...
  • Danh từ: má cặp, thước cặp, cỡ đo chuẩn, đo bằng compa, đo bằng thước cặp, compa đo bề dày, khẩu kính, cỡ, kích thước, kích...
  • bổ, bổ dưỡng,
  • cái đo cỡ, calip, compa đo, dưỡng đo,
  • lỗ khuôn cán,
  • cỡ lỗ, đường kính trong,
  • mâm phanh,
  • cữ hàm đo, thước đo khẩu kính, dưỡng đo, thước kẹp,
  • hạch (thần kinh) mi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top