Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cease” Tìm theo Từ (496) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (496 Kết quả)

  • / si:s /, Động từ: dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh, hình thái từ: Kỹ thuật chung: nghỉ, ngừng, dừng, hết dần,...
  • / ´sens /, ngoại động từ, xông trầm, dâng hương,
  • / tʃeis /, Danh từ: sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, sự săn bắn, khu vực săn bắn ( (cũng) chace ), thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt, Ngoại...
  • / 'si:s'faiə /, Danh từ: sự ngừng bắn, (quân sự) lệnh ngừng bắn, Từ đồng nghĩa: noun, armistice , suspension of hostilities , truce
  • báo nhận dừng,
  • Thành Ngữ:, without cease, không ngớt, liên tục
  • / li:s /, Danh từ: hợp đồng cho thuê (bất động sản), Ngoại động từ: cho thuê; thuê, hình thái từ: Xây...
  • / pi:z /, Danh từ: Đậu hà-lan; đậu,
  • / tiz /, Ngoại động từ: chòng ghẹo, trêu chọc, đùa bỡn một cách không tử tế, tìm cách khiêu khích, quấy rầy, chải (mặt vải) làm cho nó mượt, gỡ (len) thành từng tao riêng,...
  • / kri:s /, Danh từ: nếp nhăn, nếp gấp, Ngoại động từ: gấp nếp, làm nhăn, làm nhăn mặt, Nội động từ: nhàu; có nếp...
  • / keis /, Danh từ: trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, vụ án, (ngôn ngữ học) cách,...
  • / i:z /, Danh từ: sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn hạ, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu; sự không bị đau đớn; sự khỏi...
  • hợp đồng cho thuê,
  • hợp đồng cho thuê tài chính,
  • hợp đồng cho thuê ròng, hợp đồng thuê tịnh,
  • hợp đồng chính chủ cho thuê,
  • nếp mông,
  • sự cho thuê quốc tế,
  • bên thuê chịu (phí) sửa chữa, bên thuê chịu phí sửa chữa, hợp đồng (người) thuê tự chịu phí sửa chữa, thợ sửa chữa (về bất động sản...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top