Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn counteract” Tìm theo Từ (597) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (597 Kết quả)

  • / ¸kauntə´ækt /, Ngoại động từ: chống lại, kháng cự lại, trung hoà, làm mất tác dụng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´kauntə¸pa:t /, Danh từ: bản sao; bản đối chiếu, người giống hệt người khác; vật giống hệt vật khác, người có cùng địa vị với một người khác; người tương nhiệm,...
  • cân bằng, phản tác dụng,
  • khuôn dưới (dập), cối,
  • / 'kɔntrækt /, Danh từ: hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết, sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá, Ngoại động từ:...
  • dự thảo hợp đồng,
  • hợp đồng (xây dựng),
  • tiền mặt đối ứng,
  • chuẩn hợp đồng, chuẩn khế ước, chuẩn khế ước (gần như khế ước),
  • quỹ bổ sung, quỹ đối đẳng, quỹ đối ứng, government counterpart funds, quỹ bổ sung của chính phủ
  • tiếp xúc không bình thường,
  • hợp đồng bảo hiểm, hợp đồng may rủi,
  • hợp đồng trọn gói (giữa công ty quảng cáo và người môi giới),
  • hợp đồng đối thương, hợp đồng đối thường, hợp đồng giao hoán,
  • hợp đồng giao hàng, hợp đồng cung ứng,
  • hợp đồng vốn đầu tư,
  • chế tạo theo hợp đồng,
  • sự tiện định hình, sự tiện theo chu tuyến, sự tiện theo đường biên, sự sửa đổi hợp đồng,
  • thiết bị đo đường viền,
  • giá hợp đồng, giá thỏa thuận, giá hợp đồng, giá thỏa thuận, giá hợp đồng, the price agreed by procuring entity and the successful bidder after contract finalization in accordance with award results, là giá được bên mời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top