Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn envelop” Tìm theo Từ (131) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (131 Kết quả)

  • / in'veləp /, Ngoại động từ: bao, bọc, phủ, (quân sự) tiến hành bao vây, hình thái từ: Toán & tin: hình bao bọc,
  • đường bao khổ giới hạn,
  • hình bao điều chế,
  • bao (dt),
  • Toán & tin: bao hình, bao, envolop of characteristics, bao hình các đặc tuyến, envolop of urves, bao hình của các đường, envolop of a family of curves, bao hình của một họ đường cong,...
  • / 'enviloup /, Danh từ: phong bì, (toán học) hình bao, bao, vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu), (sinh vật học) màng bao, vỏ bao, hình thái từ:
  • hình bao xung, đường bao xung động, đường viền xung động,
  • đường bao hình sin,
  • kiểu phong bì,
  • hồi tiếp theo hình bao,
  • giới hạn bay, tầm bay,
  • Danh từ: phong bì tiền lương,
  • vỏ thủy tinh,
  • giá vé khứ hồi (xe, tàu, máy bay...)
  • phong bì dán kín,
  • / in'venəm /, Ngoại động từ: bỏ thuốc độc vào; tẩm thuốc độc, Đầu độc (tâm hồn...), làm thành độc địa (lời lẽ, hành động...), hình thái từ:...
  • / di'veləp /, Ngoại động từ: trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top