Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn funny” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / ´fʌni /, Tính từ: buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, tiếu (lâm), là lạ, khang khác, there's something funny about this affair, có một cái gì là lạ trong việc này, Danh...
  • / ´bʌni /, Danh từ: (tiếng lóng của trẻ em) con thỏ, Kinh tế: con thỏ, bunny girl, cô gái mặc bộ quần áo có tai thỏ và đuôi thỏ giả
  • / ´fini /, Tính từ: có vây, như vây cá, có nhiều cá, Kinh tế: có vây, như vây cá,
  • tiền lạm phát,
  • Thành Ngữ: việc (giao dịch) bất chính, funny business, điều không được chấp thuận
  • Thành Ngữ:, funny peculiar, buồn cười vì quái đãng
  • / ´sʌni /, Tính từ: nắng, có nhiều ánh nắng, vui vẻ, hớn hở, tươi cười, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´rʌni /, Tính từ .so sánh: quá lỏng, dễ chảy; chảy lỏng hơn bình thường, muốn chảy ra (nước mắt, nước mũi...), you've got a runny nose !, anh bị xổ mũi đấy!, Kinh...
  • / ´fʌηki /, tính từ, (nói về (âm nhạc)) sôi nổi, có mùi mốc, mùi kỳ lạ, mùi khó ngửi, mô-đen, tân thời (theo lối kỳ ôn, lạ thường, quái dị, ko như bình thường), tân thời, hiện đại, Từ...
  • Danh từ: (động vật học) cá ngừ califoni (cá biển to dùng làm thực phẩm) (như) tuna, cá ngừ,
  • / ´fʌni¸boun /, Danh từ: phần khủyu tay nhạy với tác động bên ngoài,
  • Danh từ: anh hề chuyên nghiệp,
  • / 'fæni /, Danh từ: bộ phận sinh dục nữ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mông đít, Từ đồng nghĩa: noun, ass , backside , behind * , bottom * , buns , butt...
  • / ´feni /, Tính từ: (thuộc) đầm lầy; lầy, có nhiều đầm lầy, Kỹ thuật chung: đầm lầy, lầy lội, lầy,
  • / ´gʌni /, Danh từ: bị đay, bị cói, vải đay, vải cói (để làm bị),
  • Thành Ngữ:, funny ha-ha, buồn cười vì tếu
  • Danh từ: Điệu múa thỏ (của người da đỏ mỹ),
  • hồ lỏng,
  • bột nhào chảy, bột nhào nhão,
  • ngày nắng, ngày nắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top