Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fury” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • / 'fjuəri /, Danh từ: sự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên tiết, sự ham mê, sự cuồng nhiệt, sự ác liệt, sự mãnh liệt, sư tử hà đông, người đàn bà nanh ác, ( số nhiều)...
  • Thành Ngữ:, like fury, giận dữ, điên tiết
  • / 'beri /, Ngoại động từ: chôn, chôn cất; mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi, Hình thái từ: Ô tô: ô...
  • / 'fə:ri /, Tính từ: (thuộc) da lông thú, như da lông thú, bằng da lông thú; có lót da lông thú, có tưa (lưỡi), có cáu (nồi, ấm), Từ đồng nghĩa:...
  • / ´fə:zi /, tính từ, thuộc cây kim tước,
  • Tính từ: có khói, bốc khói, nhiều khói,
  • / fə:l /, Ngoại động từ: cuộn, cụp, xếp lại (cờ, ô & buồm...), từ bỏ (hy vọng...), Nội động từ: cuộn lại, cụp lại, Giao...
  • / ´dʒuəri /, Danh từ: (pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm, ban giám khảo, Xây dựng: ban giám khảo, Kinh tế: bồi thẩm...
  • / frai /, Danh từ: cá hồi hai năm, thịt rán, Ngoại động từ: rán, chiên, Kỹ thuật chung: rán (chiên), Kinh...
  • / fə: /, Danh từ: bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, (y học) tưa (lưỡi), cấn (nước), cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy nồi), rất chóng vánh, làm rất nhanh, Ngoại...
  • Danh từ: ban hội thẩm, bồi thẩm đoàn, Kinh tế: bồi thẩm đoàn luận tội, đại bồi thẩm đoàn, international grand jury, đại bồi thẩm đoàn (quảng...
  • tấm lái dùng thay thế tạm thời, tấm lái dự phòng,
  • nhóm bộ phận của thiết bị,
  • / ´dʒuəri¸bɔks /, danh từ, chỗ ngồi của ban hội thẩm,
  • phụ thẩm đoàn, vụ thẩm đoàn,
  • hỏa kế fery,
  • Danh từ: ban bồi thẩm không đi tới được một lời tuyên án,
  • / ´dʒuəri¸ma:st /, danh từ, cột buồm tạm thời (thay thế cột buồm đã bị gãy),
  • Danh từ: sự nuôi thú lấy lông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top